Bản dịch của từ Uremia trong tiếng Việt
Uremia

Uremia (Noun)
Uremia affects many patients with chronic kidney disease in America.
Uremia ảnh hưởng đến nhiều bệnh nhân mắc bệnh thận mãn tính ở Mỹ.
Uremia does not only cause physical pain but also emotional distress.
Uremia không chỉ gây đau đớn thể xác mà còn gây căng thẳng tinh thần.
Is uremia common among elderly people in our society?
Uremia có phổ biến trong số người cao tuổi trong xã hội chúng ta không?
Uremia (Pronoun)
(không có)
None.
Uremia can affect anyone, including young adults and seniors.
Uremia có thể ảnh hưởng đến bất kỳ ai, bao gồm cả người lớn trẻ và người cao tuổi.
Uremia does not discriminate based on age or gender.
Uremia không phân biệt dựa trên độ tuổi hay giới tính.
Is uremia common in people with diabetes or hypertension?
Uremia có phổ biến ở những người mắc bệnh tiểu đường hoặc huyết áp cao không?
Uremia (Verb)
(không có)
None.
Many people suffer from uremia due to poor healthcare access.
Nhiều người mắc uremia do thiếu tiếp cận chăm sóc sức khỏe.
Some patients do not experience uremia despite chronic kidney issues.
Một số bệnh nhân không gặp phải uremia mặc dù có vấn đề thận mãn tính.
Is uremia a common condition in low-income communities?
Uremia có phải là tình trạng phổ biến ở cộng đồng thu nhập thấp không?
Uremia (Adjective)
(không có)
None.
Uremia can lead to serious health problems in many patients.
Uremia có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng ở nhiều bệnh nhân.
Many people do not understand uremia's impact on society.
Nhiều người không hiểu tác động của uremia đến xã hội.
Is uremia a common issue among elderly patients?
Uremia có phải là vấn đề phổ biến ở bệnh nhân cao tuổi không?
Uremia (Adverb)
(không có)
None.
Uremia frequently affects patients with chronic kidney disease in hospitals.
Uremia thường ảnh hưởng đến bệnh nhân mắc bệnh thận mãn tính trong bệnh viện.
Uremia does not occur in healthy individuals without kidney problems.
Uremia không xảy ra ở những người khỏe mạnh không có vấn đề thận.
Does uremia impact social interactions for patients in rehabilitation centers?
Uremia có ảnh hưởng đến các tương tác xã hội của bệnh nhân trong trung tâm phục hồi chức năng không?
Uremia (Preposition)
(không có)
None.
Uremia is not a common topic in social discussions today.
Uremia không phải là một chủ đề phổ biến trong các cuộc thảo luận xã hội ngày nay.
Many people do not understand uremia and its social implications.
Nhiều người không hiểu uremia và các tác động xã hội của nó.
Is uremia discussed in social health forums like Reddit or Quora?
Uremia có được thảo luận trong các diễn đàn sức khỏe xã hội như Reddit hoặc Quora không?
Uremia (Conjunction)
(không có)
None.
Uremia is not a common topic in social discussions today.
Uremia không phải là một chủ đề phổ biến trong các cuộc thảo luận xã hội hôm nay.
Social media does not often address issues like uremia awareness.
Mạng xã hội không thường đề cập đến các vấn đề như nhận thức về uremia.
Is uremia discussed in social health forums like Facebook?
Uremia có được thảo luận trong các diễn đàn sức khỏe xã hội như Facebook không?
Uremia (Interjection)
(không có)
None.
Uremia can affect anyone, including children and the elderly.
Uremia có thể ảnh hưởng đến bất kỳ ai, bao gồm trẻ em và người già.
Uremia does not discriminate based on age or health status.
Uremia không phân biệt tuổi tác hay tình trạng sức khỏe.
Is uremia a common issue in social health discussions today?
Uremia có phải là vấn đề phổ biến trong các cuộc thảo luận về sức khỏe xã hội hôm nay không?
Uremia (Phrase)
(không có)
None.
Uremia affects many people with kidney disease in the community.
Uremia ảnh hưởng đến nhiều người mắc bệnh thận trong cộng đồng.
Uremia does not only impact adults; children can suffer too.
Uremia không chỉ ảnh hưởng đến người lớn; trẻ em cũng có thể chịu đựng.
Is uremia common among patients at the local health clinic?
Uremia có phổ biến trong số bệnh nhân tại phòng khám sức khỏe địa phương không?
Uremia (Idiom)
(không có)
None.
Uremia affects many people, especially those with kidney disease.
Uremia ảnh hưởng đến nhiều người, đặc biệt là những người bị bệnh thận.
Uremia does not only impact adults; children can suffer too.
Uremia không chỉ ảnh hưởng đến người lớn; trẻ em cũng có thể bị.
Is uremia common in patients with chronic kidney failure?
Uremia có phổ biến trong bệnh nhân bị suy thận mãn tính không?
Họ từ
Uremia là một trạng thái y tế xảy ra khi có sự tích tụ độc hại của urê và các sản phẩm chuyển hóa nitơ trong máu, thường là do sự suy giảm chức năng thận nặng. Tình trạng này có thể dẫn đến nhiều biểu hiện lâm sàng nghiêm trọng, bao gồm mệt mỏi, buồn nôn và rối loạn ý thức. Uremia không có sự khác biệt về ngôn ngữ giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, việc sử dụng thuật ngữ có thể khác nhau trong bối cảnh y tế cụ thể.
Uremia xuất phát từ tiếng Latinh "uria" có nghĩa là "nước tiểu" và "u-" từ từ "ura", chỉ chất thải ở trong máu. Thuật ngữ này được sử dụng lần đầu vào thế kỷ 19 để mô tả sự tích tụ của các chất thải nitrogen trong máu do bệnh thận. Ý nghĩa hiện tại của uremia liên quan đến tình trạng lâm sàng nghiêm trọng khi thận không còn khả năng loại bỏ độc tố, dẫn đến triệu chứng nghiêm trọng và các vấn đề sức khỏe khác.
Uremia là thuật ngữ y học chỉ tình trạng độc tố trong máu do sự tích tụ chất thải không được thận bài tiết. Trong bốn thành phần của IELTS, từ "uremia" xuất hiện ít hơn trong phần Nghe và Nói, nhưng có thể được tìm thấy trong phần Đọc và Viết liên quan đến các chủ đề y tế hoặc sinh lý học. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh lâm sàng và nghiên cứu y học, nhất là khi thảo luận về bệnh thận và các biến chứng liên quan.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp