Bản dịch của từ Urine cytology trong tiếng Việt
Urine cytology
Noun [U/C]

Urine cytology(Noun)
jɝˈən saɪtˈɑlədʒi
jɝˈən saɪtˈɑlədʒi
Ví dụ
02
Một xét nghiệm chẩn đoán xem xét ngoại hình và cấu trúc của các tế bào nước tiểu.
A diagnostic test that examines the appearance and structure of urine cells.
Ví dụ
