Bản dịch của từ Urine cytology trong tiếng Việt
Urine cytology
Noun [U/C]

Urine cytology (Noun)
jɝˈən saɪtˈɑlədʒi
jɝˈən saɪtˈɑlədʒi
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một xét nghiệm chẩn đoán xem xét ngoại hình và cấu trúc của các tế bào nước tiểu.
A diagnostic test that examines the appearance and structure of urine cells.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Urine cytology
Không có idiom phù hợp