Bản dịch của từ Urine cytology trong tiếng Việt

Urine cytology

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Urine cytology (Noun)

jɝˈən saɪtˈɑlədʒi
jɝˈən saɪtˈɑlədʒi
01

Nghiên cứu các tế bào trong nước tiểu để phát hiện ung thư hoặc các bệnh khác.

The study of cells in urine to detect cancer or other diseases.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một xét nghiệm chẩn đoán xem xét ngoại hình và cấu trúc của các tế bào nước tiểu.

A diagnostic test that examines the appearance and structure of urine cells.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một phương pháp được sử dụng trong y học để sàng lọc và theo dõi các tình trạng của đường tiết niệu.

A method used in medicine for screening and monitoring urinary tract conditions.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/urine cytology/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Urine cytology

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.