Bản dịch của từ Urine cytology trong tiếng Việt

Urine cytology

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Urine cytology(Noun)

jɝˈən saɪtˈɑlədʒi
jɝˈən saɪtˈɑlədʒi
01

Nghiên cứu các tế bào trong nước tiểu để phát hiện ung thư hoặc các bệnh khác.

The study of cells in urine to detect cancer or other diseases.

Ví dụ
02

Một xét nghiệm chẩn đoán xem xét ngoại hình và cấu trúc của các tế bào nước tiểu.

A diagnostic test that examines the appearance and structure of urine cells.

Ví dụ
03

Một phương pháp được sử dụng trong y học để sàng lọc và theo dõi các tình trạng của đường tiết niệu.

A method used in medicine for screening and monitoring urinary tract conditions.

Ví dụ