Bản dịch của từ Urine cytology trong tiếng Việt

Urine cytology

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Urine cytology (Noun)

jɝˈən saɪtˈɑlədʒi
jɝˈən saɪtˈɑlədʒi
01

Nghiên cứu các tế bào trong nước tiểu để phát hiện ung thư hoặc các bệnh khác.

The study of cells in urine to detect cancer or other diseases.

Ví dụ

Urine cytology can help diagnose bladder cancer in many patients.

Xét nghiệm tế bào nước tiểu có thể giúp chẩn đoán ung thư bàng quang ở nhiều bệnh nhân.

Urine cytology does not always detect early-stage cancer effectively.

Xét nghiệm tế bào nước tiểu không phải lúc nào cũng phát hiện ung thư giai đoạn đầu hiệu quả.

Does urine cytology provide accurate results for kidney disease detection?

Xét nghiệm tế bào nước tiểu có cung cấp kết quả chính xác cho việc phát hiện bệnh thận không?

02

Một xét nghiệm chẩn đoán xem xét ngoại hình và cấu trúc của các tế bào nước tiểu.

A diagnostic test that examines the appearance and structure of urine cells.

Ví dụ

Urine cytology helps detect bladder cancer in many patients effectively.

Xét nghiệm tế bào nước tiểu giúp phát hiện ung thư bàng quang ở nhiều bệnh nhân.

Urine cytology does not replace traditional imaging techniques in diagnosis.

Xét nghiệm tế bào nước tiểu không thay thế các kỹ thuật hình ảnh truyền thống trong chẩn đoán.

Is urine cytology commonly used in hospitals for cancer screening?

Xét nghiệm tế bào nước tiểu có được sử dụng phổ biến trong bệnh viện để sàng lọc ung thư không?

03

Một phương pháp được sử dụng trong y học để sàng lọc và theo dõi các tình trạng của đường tiết niệu.

A method used in medicine for screening and monitoring urinary tract conditions.

Ví dụ

Urine cytology helps detect bladder cancer in many patients each year.

Xét nghiệm tế bào nước tiểu giúp phát hiện ung thư bàng quang ở nhiều bệnh nhân mỗi năm.

Urine cytology does not replace other tests for urinary tract infections.

Xét nghiệm tế bào nước tiểu không thay thế các xét nghiệm khác cho nhiễm trùng đường tiểu.

Does urine cytology effectively screen for kidney issues in young adults?

Xét nghiệm tế bào nước tiểu có hiệu quả trong việc sàng lọc vấn đề thận ở người trẻ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/urine cytology/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Urine cytology

Không có idiom phù hợp