Bản dịch của từ Urticate trong tiếng Việt

Urticate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Urticate (Verb)

ˈɝɹtɪkeɪt
ˈɝɹtɪkeɪt
01

Gây ra cảm giác châm chích hoặc châm chích giống như cảm giác của cây tầm ma.

Cause a stinging or prickling sensation like that given by a nettle.

Ví dụ

The harsh comments from peers can urticate a person's self-esteem.

Những bình luận khắc nghiệt từ bạn bè có thể làm tổn thương lòng tự trọng.

Negative feedback does not urticate my confidence in social situations.

Phản hồi tiêu cực không làm tổn thương sự tự tin của tôi trong tình huống xã hội.

Can social rejection urticate someone's feelings of belonging?

Liệu sự từ chối xã hội có làm tổn thương cảm giác thuộc về ai không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Urticate cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Urticate

Không có idiom phù hợp