Bản dịch của từ Urticate trong tiếng Việt
Urticate
Verb
Urticate (Verb)
ˈɝɹtɪkeɪt
ˈɝɹtɪkeɪt
Ví dụ
The harsh comments from peers can urticate a person's self-esteem.
Những bình luận khắc nghiệt từ bạn bè có thể làm tổn thương lòng tự trọng.
Negative feedback does not urticate my confidence in social situations.
Phản hồi tiêu cực không làm tổn thương sự tự tin của tôi trong tình huống xã hội.
Can social rejection urticate someone's feelings of belonging?
Liệu sự từ chối xã hội có làm tổn thương cảm giác thuộc về ai không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Urticate
Không có idiom phù hợp