Bản dịch của từ Urtication trong tiếng Việt

Urtication

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Urtication (Verb)

ɝɹtəkˈeɪʃn
ɝɹtəkˈeɪʃn
01

Để phân phối hoặc phát tán những sợi lông mịn hoặc chất gây nhức nhối ở thực vật.

To distribute or spread fine hairs or stinging substances in plants.

Ví dụ

The nettle plant urticates when touched, causing skin irritation.

Cây tầm ma gây ngứa khi chạm vào, gây kích ứng da.

Many people do not know that urtication can lead to allergic reactions.

Nhiều người không biết rằng việc gây ngứa có thể dẫn đến phản ứng dị ứng.

Does the poison ivy plant urticate when someone brushes against it?

Cây thường xuân độc có gây ngứa khi ai đó chạm vào không?

Urtication (Noun)

ɝɹtəkˈeɪʃn
ɝɹtəkˈeɪʃn
01

Quá trình hoặc kết quả của việc bị lông mịn hoặc chất đốt ở thực vật đốt, chích; mày đay.

The process or result of being stung or pricked by fine hairs or stinging substances in plants urticaria.

Ví dụ

Urtication can occur when touching stinging nettles in the park.

Urtication có thể xảy ra khi chạm vào cây tầm ma trong công viên.

Many people do not recognize urtication from common garden plants.

Nhiều người không nhận ra urtication từ các loại cây trong vườn.

Can urtication happen after touching a plant at the community garden?

Urtication có thể xảy ra sau khi chạm vào một cây ở vườn cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/urtication/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Urtication

Không có idiom phù hợp