Bản dịch của từ Urtication trong tiếng Việt
Urtication

Urtication (Verb)
Để phân phối hoặc phát tán những sợi lông mịn hoặc chất gây nhức nhối ở thực vật.
To distribute or spread fine hairs or stinging substances in plants.
The nettle plant urticates when touched, causing skin irritation.
Cây tầm ma gây ngứa khi chạm vào, gây kích ứng da.
Many people do not know that urtication can lead to allergic reactions.
Nhiều người không biết rằng việc gây ngứa có thể dẫn đến phản ứng dị ứng.
Does the poison ivy plant urticate when someone brushes against it?
Cây thường xuân độc có gây ngứa khi ai đó chạm vào không?
Urtication (Noun)
Urtication can occur when touching stinging nettles in the park.
Urtication có thể xảy ra khi chạm vào cây tầm ma trong công viên.
Many people do not recognize urtication from common garden plants.
Nhiều người không nhận ra urtication từ các loại cây trong vườn.
Can urtication happen after touching a plant at the community garden?
Urtication có thể xảy ra sau khi chạm vào một cây ở vườn cộng đồng không?
Họ từ
Urtication là một thuật ngữ trong y học mô tả hiện tượng kích thích da do tiếp xúc với các chất gây ngứa, chủ yếu là chất chiết xuất từ cây tầm ma (Urtica dioica). Thuật ngữ này có nguồn gốc từ tiếng Latin "urtica", có nghĩa là "cây tầm ma". Urtication thường đi kèm với các triệu chứng như ngứa, nổi mề đay và viêm. Khái niệm này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mặc dù có thể có sự khác biệt về phát âm và ngữ điệu khi sử dụng trong văn cảnh.
Urtication, bắt nguồn từ từ Latinh "urtica", có nghĩa là "cây tầm ma", một loại cây gây ngứa khi chạm vào. Thuật ngữ này xuất hiện vào thế kỷ 17, mô tả hiện tượng gây ra bởi lông cây tầm ma. Ngày nay, urtication được sử dụng trong y học để chỉ cảm giác ngứa ngáy, thường liên quan đến phản ứng da hoặc kích thích, phản ánh sự kế thừa từ nguồn gốc cây tầm ma và phản ứng của cơ thể đối với tác nhân gây kích thích.
Urtication, một thuật ngữ y học, ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể được sử dụng trong bối cảnh thảo luận về phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề da liễu, tuy nhiên, tần suất không cao. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể xuất hiện khi mô tả triệu chứng hoặc quá trình điều trị. Trong các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong y học và sinh học, liên quan đến các phản ứng viêm mặt da do chất kích thích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp