Bản dịch của từ Urticaria trong tiếng Việt
Urticaria
Urticaria (Noun)
Many people experience urticaria after eating shellfish like shrimp.
Nhiều người gặp phải chứng mày đay sau khi ăn hải sản như tôm.
Urticaria does not always appear after eating nuts or dairy products.
Chứng mày đay không phải lúc nào cũng xuất hiện sau khi ăn hạt hoặc sản phẩm từ sữa.
Does urticaria occur more frequently in certain social gatherings or events?
Chứng mày đay có xảy ra thường xuyên hơn trong các buổi họp mặt xã hội không?
Urticaria, hay còn gọi là nổi mày đay, là một phản ứng dị ứng biểu hiện qua sự xuất hiện của các vết đỏ, ngứa trên da. Tình trạng này xảy ra khi các tế bào mast giải phóng histamine. Urticaria có thể tồn tại trong thời gian ngắn (cấp tính) hoặc kéo dài (mãn tính). Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự phân biệt lớn giữa Anh-Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi đôi chút, thường là nhấn âm ở khác vị trí.
Urticaria, từ gốc Latinh "urtica", nghĩa là "cây tầm ma", ám chỉ đến sự ngứa rát gây ra bởi sự tiếp xúc với loài thực vật này. Trong y học, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả tình trạng nổi mẩn với ngứa do phản ứng dị ứng hoặc kích thích, phản ánh sự tương đồng với cảm giác ngứa khi chạm vào cây tầm ma. Sự phát triển của thuật ngữ này diễn ra từ thời kỳ cổ đại cho đến nay, gắn liền với nghiên cứu về các phản ứng miễn dịch và da liễu.
Urticaria, hay còn gọi là nổi mề đay, là thuật ngữ y khoa thường xuất hiện trong các bài viết về sức khỏe trong IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Nghe. Tuy nhiên, tần suất xuất hiện không cao do tính chuyên môn của nó. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc hội thảo, tài liệu y khoa, và khi thảo luận về các phản ứng dị ứng. Urticaria cũng có thể xuất hiện trong thông tin giáo dục liên quan đến sức khỏe và dinh dưỡng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp