Bản dịch của từ User image trong tiếng Việt

User image

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

User image(Noun)

jˈuzɚ ˈɪmədʒ
jˈuzɚ ˈɪmədʒ
01

Một đại diện đồ họa của hồ sơ hoặc danh tính của người dùng.

A graphical representation of a user's profile or identity.

Ví dụ
02

Một hình ảnh liên kết với tài khoản người dùng trong một ngữ cảnh kỹ thuật số.

An image associated with a user account in a digital context.

Ví dụ
03

Một bức tranh hoặc biểu tượng đại diện cho người dùng, thường được sử dụng trên các nền tảng trực tuyến.

A picture or symbol representing a user, often used in online platforms.

Ví dụ