Bản dịch của từ User image trong tiếng Việt
User image
Noun [U/C]

User image(Noun)
jˈuzɚ ˈɪmədʒ
jˈuzɚ ˈɪmədʒ
01
Một đại diện đồ họa của hồ sơ hoặc danh tính của người dùng.
A graphical representation of a user's profile or identity.
Ví dụ
Ví dụ
03
Một bức tranh hoặc biểu tượng đại diện cho người dùng, thường được sử dụng trên các nền tảng trực tuyến.
A picture or symbol representing a user, often used in online platforms.
Ví dụ
