Bản dịch của từ User image trong tiếng Việt
User image

User image (Noun)
Một đại diện đồ họa của hồ sơ hoặc danh tính của người dùng.
A graphical representation of a user's profile or identity.
The user image on Facebook shows my latest vacation photos.
Hình ảnh người dùng trên Facebook cho thấy những bức ảnh kỳ nghỉ gần đây của tôi.
My user image does not include any personal information.
Hình ảnh người dùng của tôi không bao gồm bất kỳ thông tin cá nhân nào.
Does your user image reflect your true personality?
Hình ảnh người dùng của bạn có phản ánh đúng tính cách của bạn không?
My user image on Facebook shows my recent vacation in Hawaii.
Hình ảnh người dùng của tôi trên Facebook cho thấy kỳ nghỉ gần đây ở Hawaii.
Her user image does not reflect her true personality online.
Hình ảnh người dùng của cô ấy không phản ánh tính cách thật sự của cô ấy trên mạng.
Is your user image updated for your Instagram account?
Hình ảnh người dùng của bạn đã được cập nhật cho tài khoản Instagram chưa?
Một bức tranh hoặc biểu tượng đại diện cho người dùng, thường được sử dụng trên các nền tảng trực tuyến.
A picture or symbol representing a user, often used in online platforms.
She uploaded a user image to her social media profile.
Cô ấy đã tải lên một hình ảnh người dùng cho hồ sơ mạng xã hội.
He did not choose a user image for his new account.
Anh ấy đã không chọn hình ảnh người dùng cho tài khoản mới.
What user image best represents your personality online?
Hình ảnh người dùng nào đại diện tốt nhất cho tính cách của bạn trên mạng?