Bản dịch của từ Utricle trong tiếng Việt
Utricle
Utricle (Noun)
Một tế bào nhỏ, túi hoặc khối lồi lên giống như bàng quang ở động vật hoặc thực vật.
A small cell sac or bladderlike protuberance in an animal or plant.
The utricle in the plant helps with water absorption.
Utricle trong cây giúp hấp thụ nước.
The animal's utricle aids in maintaining its balance.
Utricle của động vật giúp duy trì cân bằng của chúng.
The utricle is a vital part of the organism's structure.
Utricle là một phần quan trọng của cấu trúc của sinh vật.
Họ từ
Utricle, trong ngữ cảnh sinh học, là một bộ phận của hệ thống tiền đình ở tai trong, có chức năng cảm nhận vị trí và chuyển động của đầu. Utricle, kết hợp với saccule, giúp duy trì thăng bằng cho cơ thể. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương đương cả trong Anh và Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong văn cảnh y học, thuật ngữ này thường xuất hiện trong các tài liệu và nghiên cứu về giải phẫu người.
Từ "utricle" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "utriculus", nghĩa là "túi nhỏ". Được sử dụng trong ngữ cảnh sinh lý học, thuật ngữ này chỉ các cấu trúc dạng túi nhỏ trong hệ thống tiền đình của tai trong. Lịch sử từ "utricle" phản ánh mối liên hệ ví dụ như hình dạng và chức năng của nó trong việc điều hòa thăng bằng cơ thể, cho thấy sự phát triển ngữ nghĩa từ một khái niệm vật lý đơn giản đến một khái niệm sinh học phức tạp.
Từ “utricle” xuất hiện khá ít trong các bộ phận của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Đây là thuật ngữ chuyên ngành sinh học, thường liên quan đến hệ thống tiền đình trong tai trong. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các bài giảng về sinh lý học hoặc y học, đặc biệt khi thảo luận về sự cân bằng cơ thể. Do đó, nó chủ yếu được nhắc đến trong các tình huống học thuật hoặc chuyên môn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp