Bản dịch của từ Utricle trong tiếng Việt

Utricle

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Utricle (Noun)

jˈutɹɪkl
jˈutɹɪkl
01

Một tế bào nhỏ, túi hoặc khối lồi lên giống như bàng quang ở động vật hoặc thực vật.

A small cell sac or bladderlike protuberance in an animal or plant.

Ví dụ

The utricle in the plant helps with water absorption.

Utricle trong cây giúp hấp thụ nước.

The animal's utricle aids in maintaining its balance.

Utricle của động vật giúp duy trì cân bằng của chúng.

The utricle is a vital part of the organism's structure.

Utricle là một phần quan trọng của cấu trúc của sinh vật.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Utricle cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Utricle

Không có idiom phù hợp