Bản dịch của từ Uzi trong tiếng Việt

Uzi

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Uzi (Noun)

ˈuzi
ˈuzi
01

Một loại súng tiểu liên nhỏ gọn, có cỡ nòng 9 mm với đạn nằm trong báng súng.

A type of compact submachine gun having a caliber of 9 millimeters with ammunition housed in the grip of the weapon.

Ví dụ

The Uzi is popular among security forces in urban areas.

Uzi rất phổ biến trong các lực lượng an ninh ở khu vực đô thị.

The Uzi is not used by many law enforcement agencies today.

Uzi không được nhiều cơ quan thực thi pháp luật sử dụng ngày nay.

Dạng danh từ của Uzi (Noun)

SingularPlural

Uzi

Uzis

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/uzi/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.