Bản dịch của từ Vac trong tiếng Việt

Vac

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vac (Noun)

vˈæk
vˈæk
01

(thân mật) kẹp máy hút bụi.

(informal) clipping of vacuum cleaner.

Ví dụ

She bought a new vac to clean her apartment.

Cô ấy đã mua một cái vac mới để dọn dẹp căn hộ của mình.

The vac broke down, so they had to borrow one.

Cái vac bị hỏng, vì vậy họ đã phải mượn một cái.

He prefers using a handheld vac for quick clean-ups.

Anh ấy thích sử dụng một cái vac cầm tay để làm sạch nhanh.

02

(không chính thức) cắt ngắn kỳ nghỉ.

(informal) clipping of vacation.

Ví dụ

I need a vac to relax after the busy week.

Tôi cần một kỳ nghỉ để thư giãn sau tuần làm việc bận rộ.

She booked a vac to Hawaii for her honeymoon.

Cô ấy đã đặt một chuyến du lịch sang Hawaii cho kỳ trăng mật của mình.

Our family always plans a vac together every summer.

Gia đình chúng tôi luôn lên kế hoạch một kỳ nghỉ cùng nhau mỗi mùa hè.

03

(thông tục) cắt vắc xin.

(informal) clipping of vaccine.

Ví dụ

She got the vac before traveling abroad.

Cô ấy đã tiêm vac trước khi đi du lịch nước ngoài.

The government provided free vac for all citizens.

Chính phủ cung cấp vac miễn phí cho tất cả công dân.

Many people are hesitant to get the vac due to rumors.

Nhiều người do tin đồn mà e ngại tiêm vac.

Vac (Verb)

vˈæk
vˈæk
01

Để hút chân không; để làm sạch bằng máy hút bụi.

To vacuum; to clean with a vacuum cleaner.

Ví dụ

She vacuums the living room every Saturday morning.

Cô ấy hút bụi phòng khách vào mỗi sáng thứ Bảy.

He vacs the carpet before guests arrive for the party.

Anh ấy hút bụi thảm trước khi khách đến dự tiệc.

They will vac the office space after the meeting ends.

Họ sẽ hút bụi không gian văn phòng sau khi cuộc họp kết thúc.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/vac/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vac

Không có idiom phù hợp