Bản dịch của từ Vac trong tiếng Việt
Vac

Vac (Noun)
She bought a new vac to clean her apartment.
Cô ấy đã mua một cái vac mới để dọn dẹp căn hộ của mình.
The vac broke down, so they had to borrow one.
Cái vac bị hỏng, vì vậy họ đã phải mượn một cái.
He prefers using a handheld vac for quick clean-ups.
Anh ấy thích sử dụng một cái vac cầm tay để làm sạch nhanh.
I need a vac to relax after the busy week.
Tôi cần một kỳ nghỉ để thư giãn sau tuần làm việc bận rộ.
She booked a vac to Hawaii for her honeymoon.
Cô ấy đã đặt một chuyến du lịch sang Hawaii cho kỳ trăng mật của mình.
Our family always plans a vac together every summer.
Gia đình chúng tôi luôn lên kế hoạch một kỳ nghỉ cùng nhau mỗi mùa hè.
She got the vac before traveling abroad.
Cô ấy đã tiêm vac trước khi đi du lịch nước ngoài.
The government provided free vac for all citizens.
Chính phủ cung cấp vac miễn phí cho tất cả công dân.
Many people are hesitant to get the vac due to rumors.
Nhiều người do tin đồn mà e ngại tiêm vac.
Vac (Verb)
She vacuums the living room every Saturday morning.
Cô ấy hút bụi phòng khách vào mỗi sáng thứ Bảy.
He vacs the carpet before guests arrive for the party.
Anh ấy hút bụi thảm trước khi khách đến dự tiệc.
They will vac the office space after the meeting ends.
Họ sẽ hút bụi không gian văn phòng sau khi cuộc họp kết thúc.
Họ từ
Từ "vac" là một danh từ viết tắt thường được sử dụng để chỉ "vacuum" trong tiếng Anh, nghĩa là chân không hoặc không khí bị rút ra. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng để mô tả máy hút bụi, còn trong tiếng Anh Anh, nó có thể được dùng tương tự nhưng với tần suất thấp hơn. Sự khác biệt về ngữ nghĩa không đáng kể, tuy nhiên, "vac" đôi khi có thể không được công nhận trong văn bản chính thức và thường xuất hiện trong ngữ cảnh không trang trọng.
Từ "vac" có nguồn gốc từ tiếng Latin "vacare", có nghĩa là "trống rỗng" hoặc "không có". Trong lịch sử, từ này đã phát triển thành các hình thức như "vacuum" trong tiếng Anh, chỉ không gian hoàn toàn trống rỗng, thiếu vật chất. Ngày nay, "vac" thường được sử dụng để chỉ trạng thái hoặc khoảng thời gian không hoạt động, như trong “vacation” (kỳ nghỉ), thể hiện ý tưởng về sự tạm thời không có trách nhiệm hay công việc.
Từ "vac" thường liên quan đến lĩnh vực y tế, đặc biệt là trong các cụm từ như "vacation", "vaccination" hoặc "vacuum". Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện với tần suất thấp hơn so với các từ chung hơn. Trong ngữ cảnh khác, "vac" chủ yếu được sử dụng khi thảo luận về kỳ nghỉ hoặc các loại tiêm chủng vaccine. Tình huống phổ biến bao gồm các cuộc hội thảo y tế, du lịch và tiêu đề bài báo liên quan đến sức khỏe cộng đồng.