Bản dịch của từ Vacated trong tiếng Việt
Vacated
Vacated (Verb)
Rời khỏi một nơi đã bị chiếm giữ trước đó.
To leave a place previously occupied.
The students vacated the classroom after the bell rang.
Các học sinh rời phòng học sau khi chuông reo.
She did not vacate her seat on the crowded bus.
Cô ấy không rời chỗ ngồi trên xe buýt đông người.
Did the workers vacate the office before the renovation started?
Những công nhân có rời văn phòng trước khi bắt đầu tu sửa không?
Dạng động từ của Vacated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Vacate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Vacated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Vacated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Vacates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Vacating |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp