Bản dịch của từ Vacate trong tiếng Việt
Vacate
Verb

Vacate(Verb)
vˈeɪkeɪt
ˈveɪˈkeɪt
01
Nhường quyền sở hữu một yêu cầu hoặc quyền hợp pháp
To give up possession of a legal claim or right
Ví dụ
02
Rời khỏi một nơi mà người ta từng chiếm giữ
To leave a place that one previously occupied
Ví dụ
