Bản dịch của từ Vacated trong tiếng Việt
Vacated

Vacated (Verb)
Rời khỏi một nơi đã bị chiếm giữ trước đó.
To leave a place previously occupied.
The students vacated the classroom after the bell rang.
Các học sinh rời phòng học sau khi chuông reo.
She did not vacate her seat on the crowded bus.
Cô ấy không rời chỗ ngồi trên xe buýt đông người.
Did the workers vacate the office before the renovation started?
Những công nhân có rời văn phòng trước khi bắt đầu tu sửa không?
Dạng động từ của Vacated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Vacate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Vacated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Vacated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Vacates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Vacating |
Họ từ
Từ "vacated" là quá khứ phân từ của động từ "vacate", có nghĩa là rời khỏi một địa điểm, hay bỏ trống một không gian nào đó. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý, chẳng hạn như khi một tòa án hủy bỏ một quyết định. Phiên bản Anh - Mỹ không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hoặc ý nghĩa, nhưng trong phát âm, người Anh thường nhấn âm vào âm tiết đầu tiên hơn.
Từ "vacated" có nguồn gốc từ động từ Latinh "vacare", có nghĩa là "trống rỗng" hoặc "rời khỏi". Trong tiếng Anh, từ này được hình thành qua việc thêm hậu tố "-ed" vào dạng quá khứ của động từ, phản ánh tình trạng đã hoàn thành. "Vacated" hiện nay chỉ việc một không gian hoặc vị trí nào đó đã được bỏ trống hoặc không còn ai chiếm giữ, thể hiện sự kết thúc của sự hiện diện tại đó.
Từ "vacated" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, nó có thể liên quan đến ngữ cảnh về bất động sản hoặc hành chính, trong khi ở phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về việc rời bỏ một địa điểm, chẳng hạn như một căn hộ hoặc văn phòng. Ngoài ra, trong các ngữ cảnh pháp lý, "vacated" được dùng để chỉ việc hủy bỏ hoặc thu hồi một phán quyết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

