Bản dịch của từ Vacated trong tiếng Việt

Vacated

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vacated (Verb)

vˈeɪkeɪtəd
vˈeɪkeɪtəd
01

Rời khỏi một nơi đã bị chiếm giữ trước đó.

To leave a place previously occupied.

Ví dụ

The students vacated the classroom after the bell rang.

Các học sinh rời phòng học sau khi chuông reo.

She did not vacate her seat on the crowded bus.

Cô ấy không rời chỗ ngồi trên xe buýt đông người.

Did the workers vacate the office before the renovation started?

Những công nhân có rời văn phòng trước khi bắt đầu tu sửa không?

Dạng động từ của Vacated (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Vacate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Vacated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Vacated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Vacates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Vacating

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Vacated cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 23/04/2022
[...] This could also reduce children's hands-on experience as their parents cannot offer and other exploring trips [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 23/04/2022
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2023
[...] Turning to the average length of stay, European and American tourists spend the most time at the resort, with respective durations of 16 and 14 days, whereas visitors from Asia and other areas have shorter here, typically lasting 7 and 10 days, in that order [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2023

Idiom with Vacated

Không có idiom phù hợp