Bản dịch của từ Vaguest trong tiếng Việt
Vaguest

Vaguest (Adjective)
Có tính chất hoặc ý nghĩa không chắc chắn, không xác định hoặc không rõ ràng.
Of uncertain indefinite or unclear character or meaning.
His explanation was the vaguest I have ever heard in class.
Giải thích của anh ấy là mơ hồ nhất tôi từng nghe trong lớp.
The survey results were not vague; they were very clear.
Kết quả khảo sát không mơ hồ; chúng rất rõ ràng.
Is the term 'social media' too vague for our discussion?
Thuật ngữ 'mạng xã hội' có quá mơ hồ cho cuộc thảo luận của chúng ta không?
Dạng tính từ của Vaguest (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Vague Mơ hồ | Vaguer Vaguer | Vaguest Mơ hồ nhất |
Vaguest (Noun)
Một chất lượng hoặc đặc tính mơ hồ hoặc không xác định.
A vague or indefinite quality or characteristic.
His opinion on social issues was the vaguest among the group.
Ý kiến của anh ấy về các vấn đề xã hội là mơ hồ nhất trong nhóm.
She did not provide the vaguest details about her social plans.
Cô ấy không cung cấp bất kỳ thông tin mơ hồ nào về kế hoạch xã hội.
Is there any vaguest evidence of social change in our community?
Có bất kỳ bằng chứng mơ hồ nào về sự thay đổi xã hội trong cộng đồng chúng ta không?
Họ từ
Từ "vaguest" là tính từ so sánh nhất của "vague", có nghĩa là không rõ ràng, mơ hồ hoặc không cụ thể. Trong tiếng Anh, nó thường được sử dụng để mô tả thông tin, ý kiến hay cảm xúc thiếu chính xác hoặc thiếu chi tiết. Từ này không có sự khác biệt về cách viết giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, phong cách phát âm có thể khác nhau một chút, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm "u" hơn. Trong cả hai ngôn ngữ, "vaguest" thường được dùng trong ngữ cảnh học thuật hoặc trong các cuộc thảo luận để chỉ sự không chắc chắn.
Từ "vaguest" xuất phát từ tiếng Latin "vagus", có nghĩa là "đi lang thang" hoặc "không xác định". Ban đầu, từ này được dùng để mô tả các khái niệm mơ hồ, không rõ ràng trong tư duy hoặc ngôn ngữ. Qua thời gian, "vague" và các biến thể của nó, như "vaguest", đã phát triển để chỉ sự thiếu rõ ràng hay chính xác, đặc biệt trong bối cảnh giao tiếp và mô tả, phản ánh sự thay đổi hoặc yếu kém trong thông tin.
Từ "vaguest" (đặc tính mơ hồ nhất) thường ít xuất hiện trong các phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất thấp trong các bối cảnh học thuật. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để mô tả sự thiếu rõ ràng hoặc cụ thể, như trong các cuộc thảo luận về ý tưởng, cảm xúc hoặc thông tin. Sự mơ hồ thường xảy ra trong các tình huống giao tiếp không chính thức hoặc trong các phân tích văn bản, nơi sự rõ ràng là cần thiết.