Bản dịch của từ Vaguest trong tiếng Việt

Vaguest

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vaguest (Adjective)

vˈeɪgɪst
vˈeɪgɪst
01

Có tính chất hoặc ý nghĩa không chắc chắn, không xác định hoặc không rõ ràng.

Of uncertain indefinite or unclear character or meaning.

Ví dụ

His explanation was the vaguest I have ever heard in class.

Giải thích của anh ấy là mơ hồ nhất tôi từng nghe trong lớp.

The survey results were not vague; they were very clear.

Kết quả khảo sát không mơ hồ; chúng rất rõ ràng.

Is the term 'social media' too vague for our discussion?

Thuật ngữ 'mạng xã hội' có quá mơ hồ cho cuộc thảo luận của chúng ta không?

Dạng tính từ của Vaguest (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Vague

Mơ hồ

Vaguer

Vaguer

Vaguest

Mơ hồ nhất

Vaguest (Noun)

ˈveɪ.ɡəst
ˈveɪ.ɡəst
01

Một chất lượng hoặc đặc tính mơ hồ hoặc không xác định.

A vague or indefinite quality or characteristic.

Ví dụ

His opinion on social issues was the vaguest among the group.

Ý kiến của anh ấy về các vấn đề xã hội là mơ hồ nhất trong nhóm.

She did not provide the vaguest details about her social plans.

Cô ấy không cung cấp bất kỳ thông tin mơ hồ nào về kế hoạch xã hội.

Is there any vaguest evidence of social change in our community?

Có bất kỳ bằng chứng mơ hồ nào về sự thay đổi xã hội trong cộng đồng chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/vaguest/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vaguest

Không có idiom phù hợp