Bản dịch của từ Vale trong tiếng Việt
Vale
Vale (Interjection)
Tạm biệt.
Vale, my dear friend, until we meet again.
Chào tạm biệt, người bạn thân yêu của tôi, cho đến khi chúng ta gặp lại.
Vale, the traditional way to bid farewell in Latin culture.
Vale, cách truyền thống để nói lời tạm biệt trong văn hóa Latin.
Vale (Noun)
She bid her friends a vale before moving to another city.
Cô ấy chia tay bạn bè bằng lời chào tạm biệt trước khi chuyển đến thành phố khác.
The vale at the party was emotional as people said goodbye.
Lời chào tạm biệt tại bữa tiệc rất cảm động khi mọi người nói lời tạm biệt.
Silicon Valley is famous for its tech industry.
Silicon Valley nổi tiếng với ngành công nghệ của mình.
The vale was surrounded by lush green mountains.
Thung lũng bị bao quanh bởi những ngọn núi xanh tươi.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp