Bản dịch của từ Vale trong tiếng Việt

Vale

InterjectionNoun [U/C]

Vale (Interjection)

vˈeil
wˈɑlei
01

Tạm biệt.

Farewell.

Ví dụ

Vale, my dear friend, until we meet again.

Chào tạm biệt, người bạn thân yêu của tôi, cho đến khi chúng ta gặp lại.

Vale, the traditional way to bid farewell in Latin culture.

Vale, cách truyền thống để nói lời tạm biệt trong văn hóa Latin.

Vale (Noun)

vˈeil
wˈɑlei
01

Một lời chia tay bằng văn bản hoặc nói.

A written or spoken farewell.

Ví dụ

She bid her friends a vale before moving to another city.

Cô ấy chia tay bạn bè bằng lời chào tạm biệt trước khi chuyển đến thành phố khác.

The vale at the party was emotional as people said goodbye.

Lời chào tạm biệt tại bữa tiệc rất cảm động khi mọi người nói lời tạm biệt.

02

Một thung lũng (dùng trong địa danh hoặc như một thuật ngữ thơ ca)

A valley (used in place names or as a poetic term)

Ví dụ

Silicon Valley is famous for its tech industry.

Silicon Valley nổi tiếng với ngành công nghệ của mình.

The vale was surrounded by lush green mountains.

Thung lũng bị bao quanh bởi những ngọn núi xanh tươi.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vale

(this) vale of tears

ðˈɪs vˈeɪl ˈʌv tˈɛɹz

Cõi trần ai/ Cõi tạm/ Nhân gian

The earth; mortal life on earth.

Life in this vale of tears can be challenging and full of hardships.

Cuộc sống trong thung lũng nước mắt này có thể gặp nhiều khó khăn và gian khổ.