Bản dịch của từ Valorization trong tiếng Việt
Valorization

Valorization (Noun)
The valorization of community gardens improves local social interactions significantly.
Việc gia tăng giá trị của vườn cộng đồng cải thiện tương tác xã hội địa phương đáng kể.
The city council did not support the valorization of public spaces.
Hội đồng thành phố không ủng hộ việc gia tăng giá trị không gian công cộng.
How does valorization affect social cohesion in urban areas?
Gia tăng giá trị ảnh hưởng đến sự gắn kết xã hội ở các khu vực đô thị như thế nào?
Valorization (Verb)
The community valorizes local artists through annual art festivals in June.
Cộng đồng đánh giá cao các nghệ sĩ địa phương qua lễ hội nghệ thuật hàng năm vào tháng Sáu.
They do not valorize volunteer work in their social programs.
Họ không đánh giá cao công việc tình nguyện trong các chương trình xã hội của mình.
Do schools valorize cultural diversity in their social studies curriculum?
Các trường học có đánh giá cao sự đa dạng văn hóa trong chương trình xã hội không?
Valorization là thuật ngữ chỉ quá trình tăng giá trị hoặc tầm quan trọng của một sản phẩm, dịch vụ hoặc tài nguyên nào đó, thường thông qua các biện pháp nâng cao chất lượng hoặc tối ưu hóa quy trình. Trong bối cảnh kinh tế, valorization có thể biểu thị việc phát triển thương hiệu hoặc tạo ra giá trị gia tăng cho sản phẩm. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về cách viết, phát âm hay ý nghĩa.
Từ "valorization" có nguồn gốc từ từ Latin "valor", có nghĩa là "giá trị". Từ này xuất phát từ "valere", nghĩa là "có giá trị" hoặc "mạnh mẽ". Trong lịch sử, "valorization" thường được sử dụng trong bối cảnh kinh tế để chỉ quá trình làm tăng giá trị của hàng hóa hoặc dịch vụ nhằm đảm bảo sự ổn định thị trường. Hiện nay, thuật ngữ này được áp dụng rộng rãi hơn, bao gồm cả việc công nhận giá trị của các khía cạnh văn hóa và xã hội.
Từ "valorization" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong ngữ cảnh học thuật và kinh tế, nó thường được sử dụng để chỉ quá trình gia tăng giá trị hoặc công nhận giá trị của một sản phẩm hoặc dịch vụ. Thuật ngữ này có thể gặp nhiều hơn trong các bài nghiên cứu về kinh tế, xã hội học, và phát triển bền vững, nơi mà việc đánh giá giá trị là cần thiết để thúc đẩy tiến bộ và sự đổi mới.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp