Bản dịch của từ Valorization trong tiếng Việt

Valorization

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Valorization (Noun)

væləɹəzˈeɪshn
væləɹəzˈeɪshn
01

Hành động hoặc quá trình tăng thêm giá trị cho một cái gì đó.

The action or process of adding value to something.

Ví dụ

The valorization of community gardens improves local social interactions significantly.

Việc gia tăng giá trị của vườn cộng đồng cải thiện tương tác xã hội địa phương đáng kể.

The city council did not support the valorization of public spaces.

Hội đồng thành phố không ủng hộ việc gia tăng giá trị không gian công cộng.

How does valorization affect social cohesion in urban areas?

Gia tăng giá trị ảnh hưởng đến sự gắn kết xã hội ở các khu vực đô thị như thế nào?

Valorization (Verb)

væləɹəzˈeɪshn
væləɹəzˈeɪshn
01

Đưa ra hoặc gán giá trị hoặc giá trị cho (cái gì đó).

Give or ascribe value or validity to something.

Ví dụ

The community valorizes local artists through annual art festivals in June.

Cộng đồng đánh giá cao các nghệ sĩ địa phương qua lễ hội nghệ thuật hàng năm vào tháng Sáu.

They do not valorize volunteer work in their social programs.

Họ không đánh giá cao công việc tình nguyện trong các chương trình xã hội của mình.

Do schools valorize cultural diversity in their social studies curriculum?

Các trường học có đánh giá cao sự đa dạng văn hóa trong chương trình xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/valorization/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Valorization

Không có idiom phù hợp