Bản dịch của từ Valorousness trong tiếng Việt

Valorousness

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Valorousness (Noun)

vˈæləɹəsnɛs
vˈæləɹəsnɛs
01

Phẩm chất của sự dũng cảm; lòng dũng cảm anh hùng hay sự dũng cảm.

The quality of being valorous heroic courage or bravery.

Ví dụ

The valorousness of firefighters saved many lives during the 2020 wildfires.

Sự dũng cảm của lính cứu hỏa đã cứu sống nhiều người trong vụ cháy rừng năm 2020.

Her valorousness in standing up for justice is truly inspiring.

Sự dũng cảm của cô ấy trong việc đứng lên vì công lý thật sự truyền cảm hứng.

Is valorousness important in social movements like Black Lives Matter?

Liệu sự dũng cảm có quan trọng trong các phong trào xã hội như Black Lives Matter không?

Valorousness (Adjective)

vˈæləɹəsnɛs
vˈæləɹəsnɛs
01

Sở hữu hoặc thể hiện lòng dũng cảm; can đảm; can đảm.

Possessing or showing valor courageous brave.

Ví dụ

The valorousness of firefighters saved many lives during the 2023 wildfires.

Sự dũng cảm của lính cứu hỏa đã cứu sống nhiều người trong vụ cháy rừng 2023.

Her valorousness in speaking out against injustice is truly inspiring.

Sự dũng cảm của cô ấy khi lên tiếng chống lại bất công thật sự truyền cảm hứng.

Is valorousness important for leaders in social movements like Black Lives Matter?

Sự dũng cảm có quan trọng đối với các nhà lãnh đạo trong phong trào xã hội như Black Lives Matter không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/valorousness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Valorousness

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.