Bản dịch của từ Valuable information trong tiếng Việt

Valuable information

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Valuable information (Noun)

vˈæljəbəl ˌɪnfɚmˈeɪʃən
vˈæljəbəl ˌɪnfɚmˈeɪʃən
01

Thông tin hữu ích trong việc ra quyết định.

Information that is useful or helpful in making decisions.

Ví dụ

The survey provided valuable information about community needs in Springfield.

Khảo sát cung cấp thông tin giá trị về nhu cầu cộng đồng ở Springfield.

The report did not include valuable information for our social project.

Báo cáo không bao gồm thông tin giá trị cho dự án xã hội của chúng tôi.

What valuable information can we gather from the town hall meeting?

Chúng ta có thể thu thập thông tin giá trị nào từ cuộc họp thị trấn?

02

Dữ liệu hoặc thông tin có giá trị quan trọng trong một ngữ cảnh cụ thể.

Data or facts that hold significant worth in a particular context.

Ví dụ

Valuable information helps communities improve their social services effectively.

Thông tin quý giá giúp cộng đồng cải thiện dịch vụ xã hội hiệu quả.

Social media does not always provide valuable information to users.

Mạng xã hội không phải lúc nào cũng cung cấp thông tin quý giá cho người dùng.

What valuable information can we gather from social surveys this year?

Chúng ta có thể thu thập thông tin quý giá nào từ khảo sát xã hội năm nay?

03

Kiến thức có thể được sử dụng để có lợi thế cạnh tranh.

Knowledge that can be leveraged for a competitive advantage.

Ví dụ

Social media provides valuable information for businesses to understand customers.

Mạng xã hội cung cấp thông tin quý giá cho doanh nghiệp hiểu khách hàng.

Not all valuable information is accessible to the general public online.

Không phải tất cả thông tin quý giá đều có sẵn cho công chúng trực tuyến.

What valuable information can social surveys reveal about community needs?

Thông tin quý giá nào từ khảo sát xã hội có thể tiết lộ nhu cầu cộng đồng?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Valuable information cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư yêu cầu – Letter of request
[...] I understand that the conference organizers may possess this and I would be immensely grateful for any assistance you can provide [...]Trích: Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư yêu cầu – Letter of request

Idiom with Valuable information

Không có idiom phù hợp