Bản dịch của từ Valuable information trong tiếng Việt
Valuable information

Valuable information(Noun)
Dữ liệu hoặc thông tin có giá trị quan trọng trong một ngữ cảnh cụ thể.
Data or facts that hold significant worth in a particular context.
Kiến thức có thể được sử dụng để có lợi thế cạnh tranh.
Knowledge that can be leveraged for a competitive advantage.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Thông tin "valuable" (quý giá) được định nghĩa là dữ liệu hoặc kiến thức có giá trị cao đối với một cá nhân hoặc tổ chức, thường góp phần vào việc đưa ra quyết định, nghiên cứu hoặc phát triển. Cụm từ này được sử dụng rộng rãi trong ngữ cảnh kinh doanh, giáo dục và nghiên cứu khoa học. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ về ngữ nghĩa hay cách viết, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút, với người Anh thường nhấn âm hơn ở âm tiết thứ nhất so với người Mỹ.
Thông tin "valuable" (quý giá) được định nghĩa là dữ liệu hoặc kiến thức có giá trị cao đối với một cá nhân hoặc tổ chức, thường góp phần vào việc đưa ra quyết định, nghiên cứu hoặc phát triển. Cụm từ này được sử dụng rộng rãi trong ngữ cảnh kinh doanh, giáo dục và nghiên cứu khoa học. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ về ngữ nghĩa hay cách viết, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút, với người Anh thường nhấn âm hơn ở âm tiết thứ nhất so với người Mỹ.
