Bản dịch của từ Vandalise trong tiếng Việt
Vandalise

Vandalise (Verb)
The teenagers vandalise the school walls with graffiti.
Những thanh thiếu niên phá hoại tường trường bằng graffiti.
Vandals vandalise the park benches by carving their names on them.
Những kẻ phá hoại phá hoại băng ghế công viên bằng cách khắc tên của họ lên đó.
The city council is concerned about people who vandalise public property.
Hội đồng thành phố lo lắng về những người phá hoại tài sản công cộng.
Dạng động từ của Vandalise (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Vandalise |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Vandalised |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Vandalised |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Vandalises |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Vandalising |
Họ từ
Từ "vandalise" có nguồn gốc từ tiếng Anh, nghĩa là hành động phá hoại, hủy hoại tài sản, thường mang tính chất cố ý và bất hợp pháp. Dạng viết khác của từ này trong tiếng Anh Mỹ là "vandalize", tuy nhiên về ngữ nghĩa và cách sử dụng thì hai dạng này tương đương. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý hoặc xã hội để chỉ các hành vi gây thiệt hại hoặc tấn công tài sản công cộng.
Từ "vandalise" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bắt nguồn từ danh từ "Vandal", tên gọi của một bộ tộc German sống vào thế kỷ thứ 5, nổi tiếng với hành vi phá hoại và cướp bóc. Từ đầu thế kỷ 18, "vandal" được sử dụng để chỉ những hành động gây hại đến tài sản văn hóa. Việc hình thành từ "vandalise" phản ánh sự gắn bó giữa hành động phá hoại và bản chất lịch sử của bộ tộc Vandal, duy trì ý nghĩa tiêu cực trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "vandalise" thường xuất hiện trong các văn bản thuộc lĩnh vực xã hội và pháp lý, có liên quan đến hành vi phá hoại tài sản công cộng hoặc tư nhân. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ này thường xuất hiện trong phần Đọc và Viết, đặc biệt trong các văn bản thảo luận về tội phạm hoặc vấn đề xã hội. Trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày, "vandalise" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về an ninh đô thị, trách nhiệm công dân và các hoạt động nghệ thuật đường phố có tính chất gây tranh cãi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp