Bản dịch của từ Vapidity trong tiếng Việt
Vapidity

Vapidity (Noun)
Chất lượng của sự buồn tẻ, không thú vị, hoặc mệt mỏi.
The quality of being dull uninteresting or tiresome.
The vapidity of the discussion bored everyone at the social event.
Sự tẻ nhạt của cuộc thảo luận làm mọi người chán tại sự kiện xã hội.
The party was not marked by vapidity; it was lively and engaging.
Bữa tiệc không bị đánh dấu bởi sự tẻ nhạt; nó rất sống động và hấp dẫn.
Is the vapidity of social media content affecting people's interactions?
Liệu sự tẻ nhạt của nội dung mạng xã hội có ảnh hưởng đến sự tương tác của mọi người?
Vapidity (Adjective)
The vapidity of the conversation made everyone feel bored at the party.
Sự nhạt nhẽo của cuộc trò chuyện khiến mọi người cảm thấy chán ở bữa tiệc.
The social media posts were criticized for their vapidity and lack of engagement.
Các bài đăng trên mạng xã hội bị chỉ trích vì sự nhạt nhẽo và thiếu sự tương tác.
Is the vapidity of modern social events a growing concern for attendees?
Liệu sự nhạt nhẽo của các sự kiện xã hội hiện đại có là mối quan tâm ngày càng tăng không?
Họ từ
Vapidity là một thuật ngữ chỉ tính chất nhạt nhẽo, thiếu hấp dẫn hoặc thiếu sâu sắc, thường được dùng để miêu tả các tác phẩm văn học, ý tưởng hoặc đối thoại không có chiều sâu hoặc sự phong phú. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh Anh và Anh Mỹ đối với từ này, cả về hình thức viết lẫn cách phát âm. Tuy nhiên, sự phổ biến của thuật ngữ này có thể khác nhau, thường ít được sử dụng hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "vapidity" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "vapidus", nghĩa là "nhạt nhẽo" hay "thiếu hương vị". Thời kỳ đầu, từ này được sử dụng để chỉ đồ uống hoặc thực phẩm không có mùi vị, sau đó mở rộng ra các khía cạnh khác như ý tưởng hay bài viết. Sự chuyển hóa này phản ánh một cách nhìn sâu sắc hơn về sự thiếu sức sống và nhiệt huyết, đồng thời nhấn mạnh tầm quan trọng của sự phong phú trong cả nội dung và hình thức.
Từ "vapidity" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về sự nhạt nhẽo hoặc thiếu sâu sắc trong ý tưởng, tác phẩm văn học, hoặc trải nghiệm. Ngoài ra, "vapidity" cũng có thể được sử dụng trong các cuộc tranh luận về văn hóa hoặc truyền thông, nhằm chỉ trích sự thiếu phong phú trong nội dung.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp