Bản dịch của từ Vapidity trong tiếng Việt

Vapidity

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vapidity (Noun)

vəpˈɪdɪti
vəpˈɪdɪti
01

Chất lượng của sự buồn tẻ, không thú vị, hoặc mệt mỏi.

The quality of being dull uninteresting or tiresome.

Ví dụ

The vapidity of the discussion bored everyone at the social event.

Sự tẻ nhạt của cuộc thảo luận làm mọi người chán tại sự kiện xã hội.

The party was not marked by vapidity; it was lively and engaging.

Bữa tiệc không bị đánh dấu bởi sự tẻ nhạt; nó rất sống động và hấp dẫn.

Is the vapidity of social media content affecting people's interactions?

Liệu sự tẻ nhạt của nội dung mạng xã hội có ảnh hưởng đến sự tương tác của mọi người?

Vapidity (Adjective)

vəpˈɪdɪti
vəpˈɪdɪti
01

Thiếu sự sống động, sinh động hoặc thú vị; đần độn.

Lacking liveliness animation or interest dull.

Ví dụ

The vapidity of the conversation made everyone feel bored at the party.

Sự nhạt nhẽo của cuộc trò chuyện khiến mọi người cảm thấy chán ở bữa tiệc.

The social media posts were criticized for their vapidity and lack of engagement.

Các bài đăng trên mạng xã hội bị chỉ trích vì sự nhạt nhẽo và thiếu sự tương tác.

Is the vapidity of modern social events a growing concern for attendees?

Liệu sự nhạt nhẽo của các sự kiện xã hội hiện đại có là mối quan tâm ngày càng tăng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/vapidity/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vapidity

Không có idiom phù hợp