Bản dịch của từ Varus trong tiếng Việt

Varus

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Varus (Noun)

vˈɛɹəs
vˈɛɹəs
01

Một biến dạng liên quan đến sự dịch chuyển xiên của một phần chi về phía đường giữa.

A deformity involving oblique displacement of part of a limb towards the midline.

Ví dụ

The doctor diagnosed her with varus in her right leg.

Bác sĩ chẩn đoán cô ấy bị varus ở chân phải.

She felt self-conscious about her varus deformity during the interview.

Cô ấy cảm thấy tự ti về dạng biến dạng varus của mình trong buổi phỏng vấn.

Did the varus in his knee affect his IELTS speaking test?

Dạng biến dạng varus ở đầu gối có ảnh hưởng đến bài thi nói IELTS của anh ấy không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/varus/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Varus

Không có idiom phù hợp