Bản dịch của từ Vaunted trong tiếng Việt
Vaunted

Vaunted (Adjective)
Her vaunted social status made her the talk of the town.
Địa vị xã hội được ca ngợi khiến cô trở thành đề tài bàn tán của thị trấn.
The vaunted charity event raised millions for the less fortunate.
Sự kiện từ thiện ca ngợi gây quỹ triệu đô cho người nghèo.
His vaunted leadership skills were put to the test during the crisis.
Kỹ năng lãnh đạo được ca ngợi của anh ấy được kiểm tra trong cuộc khủng hoảng.
Vaunted (Verb)
Khoe khoang hoặc khen ngợi (cái gì), đặc biệt là quá mức.
Boast about or praise (something), especially excessively.
She vaunted her new promotion on social media.
Cô ấy tự hào về việc được thăng chức mới trên mạng xã hội.
The company vaunted its innovative products during the event.
Công ty tự hào về các sản phẩm sáng tạo của mình trong sự kiện.
He vaunted his charitable contributions to the community.
Anh ấy tự hào về những đóng góp từ thiện của mình cho cộng đồng.
Họ từ
Từ "vaunted" có nguồn gốc từ động từ "vaunt", có nghĩa là khoe khoang hay công khai ca ngợi điều gì đó. Từ này thường được sử dụng để chỉ những điều được ca ngợi một cách quá đáng hoặc không hoàn toàn đúng với thực tế. Trong cách sử dụng, "vaunted" thường mang ý nghĩa tiêu cực, thể hiện sự hoài nghi về giá trị thực của điều được nói đến. Từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng giống nhau về nghĩa và hình thức.
Từ "vaunted" có nguồn gốc từ động từ Latin "vantage", có nghĩa là "khen ngợi" hoặc "nói tốt về". Từ này đã được tiếp nhận vào tiếng Anh qua Châu Âu trung cổ, mang theo ý nghĩa chỉ việc phô trương, tôn vinh quá mức về một điều gì đó. Ngày nay, "vaunted" thường được sử dụng để chỉ những điều được ca ngợi một cách phóng đại, đôi khi mang sắc thái mỉa mai, phản ánh sự khác biệt giữa hình ảnh lý tưởng và thực tế.
Từ "vaunted" thường xuất hiện trong bối cảnh nâng cao, phê phán hoặc đánh giá những thành tựu, đặc điểm của một người hoặc một vật thể. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng vừa phải, chủ yếu trong phần Đọc và Viết, như trong các đoạn văn mô tả hoặc luận văn phân tích. Trong các văn cảnh khác, "vaunted" thường được sử dụng trong báo chí hoặc văn học để chỉ trích hoặc làm nổi bật sự phóng đại trong nhận định về giá trị hoặc độ nổi tiếng của một đối tượng nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp