Bản dịch của từ Vaunted trong tiếng Việt

Vaunted

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vaunted (Adjective)

vˈɔntɪd
vˈɑntɪd
01

Được đánh giá cao hoặc đánh giá cao.

Highly thought of or esteemed.

Ví dụ

Her vaunted social status made her the talk of the town.

Địa vị xã hội được ca ngợi khiến cô trở thành đề tài bàn tán của thị trấn.

The vaunted charity event raised millions for the less fortunate.

Sự kiện từ thiện ca ngợi gây quỹ triệu đô cho người nghèo.

His vaunted leadership skills were put to the test during the crisis.

Kỹ năng lãnh đạo được ca ngợi của anh ấy được kiểm tra trong cuộc khủng hoảng.

Vaunted (Verb)

vˈɔntɪd
vˈɑntɪd
01

Khoe khoang hoặc khen ngợi (cái gì), đặc biệt là quá mức.

Boast about or praise (something), especially excessively.

Ví dụ

She vaunted her new promotion on social media.

Cô ấy tự hào về việc được thăng chức mới trên mạng xã hội.

The company vaunted its innovative products during the event.

Công ty tự hào về các sản phẩm sáng tạo của mình trong sự kiện.

He vaunted his charitable contributions to the community.

Anh ấy tự hào về những đóng góp từ thiện của mình cho cộng đồng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/vaunted/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vaunted

Không có idiom phù hợp