Bản dịch của từ Veliger trong tiếng Việt

Veliger

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Veliger (Noun)

01

Giai đoạn ấu trùng cuối cùng của một số loài nhuyễn thể, có hai vạt có lông để bơi lội và kiếm ăn.

The final larval stage of certain molluscs having two ciliated flaps for swimming and feeding.

Ví dụ

The veliger stage is crucial for molluscs like clams and oysters.

Giai đoạn veliger rất quan trọng đối với động vật thân mềm như ngao và hàu.

Veliger larvae do not survive without proper environmental conditions.

Larvae veliger không sống sót nếu không có điều kiện môi trường thích hợp.

Are veliger larvae important for the ocean's ecosystem health?

Larvae veliger có quan trọng cho sức khỏe hệ sinh thái đại dương không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Veliger cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Veliger

Không có idiom phù hợp