Bản dịch của từ Vend trong tiếng Việt
Vend

Vend (Verb)
She vends handmade crafts at the local market every Sunday.
Cô ấy bán những sản phẩm thủ công tại chợ địa phương mỗi Chủ Nhật.
The vending machine vends snacks and drinks in the school cafeteria.
Máy bán hàng tự động bán đồ ăn nhẹ và đồ uống trong quán canteen của trường.
He vends newspapers on the street corner to earn extra income.
Anh ấy bán báo ở góc phố để kiếm thêm thu nhập.
Dạng động từ của Vend (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Vend |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Vended |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Vended |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Vends |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Vending |
Họ từ
Từ "vend" có nghĩa là bán hàng hoặc cung cấp hàng hóa, thường được sử dụng trong ngữ cảnh bán lẻ, như máy bán hàng tự động. Trong tiếng Anh Mỹ, “vend” thường được áp dụng cho cả hành động bán và các sản phẩm bán qua máy tự động. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng từ này nhưng ít phổ biến hơn; thường gặp hơn trong ngữ cảnh thương mại hoặc quảng cáo. Các hình thức khác của từ này không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa.
Từ "vend" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "vendere", trong đó "ven" có nghĩa là "đến" và "dere" có nghĩa là "cho". "Vendere" ban đầu có nghĩa là bán một sản phẩm nào đó. Trong quá trình phát triển, từ này đã được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 15, giữ nguyên nghĩa là "bán" hoặc "rao bán". Ý nghĩa hiện tại được kết nối chặt chẽ với hoạt động thương mại và các hình thức buôn bán trong nền kinh tế hiện đại.
Từ "vend" xuất hiện tương đối ít trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần Nghe, Nói và Viết, thường liên quan đến chủ đề thương mại và dịch vụ. Trong phần Đọc, "vend" xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả hoạt động bán hàng qua các máy bán tự động hoặc dịch vụ bán lẻ. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các tình huống kinh doanh, quảng cáo, và các bài thuyết trình liên quan đến chiến lược bán hàng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
