Bản dịch của từ Vend trong tiếng Việt

Vend

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vend (Verb)

vɛnd
vɛnd
01

Chào bán (các mặt hàng nhỏ), từ quầy hàng hoặc từ máy đánh bạc.

Offer (small items) for sale, either from a stall or from a slot machine.

Ví dụ

She vends handmade crafts at the local market every Sunday.

Cô ấy bán những sản phẩm thủ công tại chợ địa phương mỗi Chủ Nhật.

The vending machine vends snacks and drinks in the school cafeteria.

Máy bán hàng tự động bán đồ ăn nhẹ và đồ uống trong quán canteen của trường.

He vends newspapers on the street corner to earn extra income.

Anh ấy bán báo ở góc phố để kiếm thêm thu nhập.

Dạng động từ của Vend (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Vend

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Vended

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Vended

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Vends

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Vending

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/vend/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/05/2021
[...] A new machine facility has been placed outside the gallery shop where the gallery office used to be [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/05/2021

Idiom with Vend

Không có idiom phù hợp