Bản dịch của từ Venew trong tiếng Việt
Venew

Venew (Noun)
During the social gathering, they engaged in a friendly venew.
Trong buổi họp mặt giao lưu, họ đã giao lưu một cách thân thiện.
The venew between the two friends was playful and entertaining.
Veneve giữa hai người bạn rất vui tươi và thú vị.
The venew at the party added excitement to the atmosphere.
Veneve trong bữa tiệc đã làm tăng thêm bầu không khí sôi động.
The venew for the party is the local community center.
Địa điểm của bữa tiệc là trung tâm cộng đồng địa phương.
The venew of the concert is the town hall.
Địa điểm của buổi hòa nhạc là tòa thị chính.
We booked the venew for the event in advance.
Chúng tôi đã đặt trước địa điểm cho sự kiện.
Từ "venew" không phải là một từ có trong từ điển tiếng Anh tiêu chuẩn và có thể là một phiên bản sai chính tả của từ "venue". "Venue" (địa điểm) chỉ nơi diễn ra sự kiện, như buổi hòa nhạc hay cuộc họp. Trong tiếng Anh, hình thức này tồn tại đồng thời trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong cách phát âm, có thể có sự khác biệt nhỏ giữa hai biến thể này.
Từ "venue" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "venire", có nghĩa là "đến" hoặc "đi đến". Ban đầu, từ này chỉ địa điểm xảy ra một sự kiện hoặc hoạt động nào đó. Qua thời gian, "venue" đã được sử dụng nhiều hơn để chỉ những địa điểm cụ thể tổ chức sự kiện như hội nghị, buổi hòa nhạc hay lễ hội. Ý nghĩa hiện tại phản ánh sự kết nối chặt chẽ với khái niệm về không gian diễn ra tương tác xã hội và văn hóa.
Từ "venue" (địa điểm) xuất hiện với tần suất đáng kể trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu liên quan đến các ngữ cảnh tổ chức sự kiện hoặc hội thảo. Trong kỳ thi, từ này thường được sử dụng trong các câu hỏi yêu cầu thí sinh nhận diện hoặc mô tả địa điểm. Ngoài ra, trong đời sống hàng ngày, “venue” còn được sử dụng phổ biến trong các cuộc hội họp, lễ hội, hoặc buổi biểu diễn nghệ thuật.