Bản dịch của từ Venew trong tiếng Việt

Venew

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Venew (Noun)

vˈɛnu
vˈɛnu
01

(lỗi thời) một cú xoay người, như khi đấu kiếm.

(obsolete) a bout, or turn, as at fencing.

Ví dụ

During the social gathering, they engaged in a friendly venew.

Trong buổi họp mặt giao lưu, họ đã giao lưu một cách thân thiện.

The venew between the two friends was playful and entertaining.

Veneve giữa hai người bạn rất vui tươi và thú vị.

The venew at the party added excitement to the atmosphere.

Veneve trong bữa tiệc đã làm tăng thêm bầu không khí sôi động.

02

Cách viết cổ xưa của địa điểm.

Archaic spelling of venue.

Ví dụ

The venew for the party is the local community center.

Địa điểm của bữa tiệc là trung tâm cộng đồng địa phương.

The venew of the concert is the town hall.

Địa điểm của buổi hòa nhạc là tòa thị chính.

We booked the venew for the event in advance.

Chúng tôi đã đặt trước địa điểm cho sự kiện.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/venew/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Venew

Không có idiom phù hợp