Bản dịch của từ Ventriculogram trong tiếng Việt

Ventriculogram

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ventriculogram(Noun)

vɛntɹˈɪkjələgɹæm
vɛntɹˈɪkjələgɹæm
01

Một quy trình chẩn đoán liên quan đến việc tiêm một chất trung gian tương phản vào các tâm thất để hình dung chúng bằng các kỹ thuật hình ảnh.

A diagnostic procedure that involves the injection of a contrast medium into the ventricles to visualize them by imaging techniques.

Ví dụ
02

Một bản ghi hoặc ảnh được tạo ra trong quá trình này.

A record or photograph made during this procedure.

Ví dụ
03

Hình chụp X-quang của các tâm thất của tim hoặc não.

An X-ray recording of the ventricles of the heart or brain.

Ví dụ