Bản dịch của từ Ventriloquy trong tiếng Việt
Ventriloquy

Ventriloquy (Noun)
Ventriloquy can entertain audiences during social events like parties.
Nghệ thuật nói giả giọng có thể giải trí cho khán giả trong các sự kiện xã hội như tiệc.
Ventriloquy is not commonly taught in schools for social skills.
Nghệ thuật nói giả giọng không thường được dạy ở trường cho kỹ năng xã hội.
Is ventriloquy popular in social gatherings among young people?
Nghệ thuật nói giả giọng có phổ biến trong các buổi tụ tập xã hội giữa giới trẻ không?
Họ từ
Ventriloquy là thuật ngữ chỉ nghệ thuật phát âm mà không chuyển động môi, thường được áp dụng trong biểu diễn kịch thông qua búp bê. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ventriloquus", trong đó "ventri" có nghĩa là bụng và "loquor" có nghĩa là nói. Trong tiếng Anh Anh, "ventriloquy" giữ nguyên nghĩa và cách phát âm tương tự như trong tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, có sự khác biệt nhỏ về ngữ điệu và nhấn âm khi nói giữa hai biến thể này, nhưng nhìn chung, cách sử dụng và ý nghĩa không thay đổi.
Từ "ventriloquy" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với "ventr-" xuất phát từ "venter" nghĩa là bụng, và "loquy" từ "loqui" nghĩa là nói. Về mặt lịch sử, ventriloquy được phát triển trong nghệ thuật biểu diễn nơi người nghệ sĩ có thể tạo ra âm thanh từ bụng, tạo cảm giác như một tiếng nói phát ra từ một nguồn khác. Ngày nay, từ này không chỉ đề cập đến nghệ thuật kể chuyện mà còn gợi nhớ đến khả năng điều khiển sự xuất hiện của giọng nói.
Thuật ngữ "ventriloquy" thường không xuất hiện nhiều trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking, do tính chất cụ thể và chuyên môn của nó. Tuy nhiên, từ này có thể được sử dụng trong bối cảnh nghệ thuật biểu diễn, đặc biệt khi đề cập đến kỹ năng nói mà không cần chuyển động môi. Trong các tình huống giáo dục, từ này có thể được áp dụng trong việc thảo luận về kỹ thuật diễn xuất hoặc trong nghiên cứu ngôn ngữ học.