Bản dịch của từ Ventriloquy trong tiếng Việt

Ventriloquy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ventriloquy (Noun)

vɛntɹˈiləkwi
vɛntɹˈiləkwi
01

Nghệ thuật nói theo cách mà giọng nói dường như phát ra từ một nguồn khác chứ không phải từ người nói.

The art of speaking in such a manner that the voice seems to come from a source other than the speaker.

Ví dụ

Ventriloquy can entertain audiences during social events like parties.

Nghệ thuật nói giả giọng có thể giải trí cho khán giả trong các sự kiện xã hội như tiệc.

Ventriloquy is not commonly taught in schools for social skills.

Nghệ thuật nói giả giọng không thường được dạy ở trường cho kỹ năng xã hội.

Is ventriloquy popular in social gatherings among young people?

Nghệ thuật nói giả giọng có phổ biến trong các buổi tụ tập xã hội giữa giới trẻ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ventriloquy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ventriloquy

Không có idiom phù hợp