Bản dịch của từ Veranda trong tiếng Việt

Veranda

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Veranda (Noun)

vɚˈændə
vəɹˈætɹɪk
01

Nền có mái che dọc bên ngoài ngôi nhà, ngang bằng với tầng trệt.

A roofed platform along the outside of a house level with the ground floor.

Ví dụ

The neighbors often gather on the veranda for afternoon tea.

Hàng xóm thường tụ tập trên hè để uống trà chiều.

The veranda is decorated with colorful flowers and comfortable chairs.

Hè được trang trí bằng hoa sắc màu và ghế thoải mái.

The veranda offers a relaxing spot to enjoy the evening breeze.

Hè cung cấp một chỗ thư giãn để thưởng thức gió chiều.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/veranda/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Veranda

Không có idiom phù hợp