Bản dịch của từ Veranda trong tiếng Việt
Veranda

Veranda (Noun)
The neighbors often gather on the veranda for afternoon tea.
Hàng xóm thường tụ tập trên hè để uống trà chiều.
The veranda is decorated with colorful flowers and comfortable chairs.
Hè được trang trí bằng hoa sắc màu và ghế thoải mái.
The veranda offers a relaxing spot to enjoy the evening breeze.
Hè cung cấp một chỗ thư giãn để thưởng thức gió chiều.
Họ từ
Từ "veranda" chỉ một cấu trúc kiến trúc, thường là một hành lang hoặc ban công mở, được bao quanh bởi lan can và thường được sử dụng để nghỉ ngơi hoặc thư giãn ngoài trời. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường được viết là "verandah", trong khi tiếng Anh Mỹ sử dụng "veranda". Dù khác nhau về chính tả, cả hai phiên bản đều có nghĩa giống nhau và thường được sử dụng trong ngữ cảnh kiến trúc và thiết kế nhà ở.
Từ "veranda" có nguồn gốc từ tiếng Hindi "varaṇḍā", có nghĩa là ban công hoặc hành lang, nhưng có thể liên quan đến từ tiếng Bồ Đào Nha "vara" mang nghĩa là che chở. Từ này đã được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 17, thể hiện không gian ngoài trời thường được bao quanh bởi các bức tường hoặc lan can, kết nối giữa không gian bên trong và bên ngoài. Sự phát triển ý nghĩa của "veranda" mở rộng đến việc phản ánh văn hóa và lối sống gắn liền với thiên nhiên.
Từ "veranda" thường xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến kiến trúc và thiết kế nhà ở, thể hiện cấu trúc ngoài trời kết nối với ngôi nhà. Trong bài thi IELTS, từ này có thể được tìm thấy trong phần Đọc và Nói, chủ yếu trong bối cảnh mô tả không gian sống và phong cách kiến trúc. Ngoài ra, nó cũng được sử dụng trong bối cảnh văn hóa và xã hội để chỉ nơi tụ tập, thưởng thức không khí thiên nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất