Bản dịch của từ Verbal communication trong tiếng Việt
Verbal communication

Verbal communication(Noun)
Hành động truyền tải tin nhắn hoặc thông tin qua lời nói.
The act of conveying messages or information through spoken words.
Sử dụng ngôn ngữ để chuyển giao thông tin và thể hiện cảm xúc hoặc suy nghĩ.
The use of language to transfer information and express feelings or thoughts.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Giao tiếp bằng lời nói là hình thức giao tiếp sử dụng ngôn ngữ để truyền đạt ý tưởng, cảm xúc và thông tin. Nó bao gồm cả nói và viết, với trọng tâm chính là việc sử dụng từ ngữ. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể giữa hai biến thể về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm một số từ có thể có sự khác biệt giữa hai vùng miền. Giao tiếp bằng lời nói đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng mối quan hệ và thể hiện bản thân trong các tình huống xã hội và nghề nghiệp.
Giao tiếp bằng lời nói là hình thức giao tiếp sử dụng ngôn ngữ để truyền đạt ý tưởng, cảm xúc và thông tin. Nó bao gồm cả nói và viết, với trọng tâm chính là việc sử dụng từ ngữ. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể giữa hai biến thể về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm một số từ có thể có sự khác biệt giữa hai vùng miền. Giao tiếp bằng lời nói đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng mối quan hệ và thể hiện bản thân trong các tình huống xã hội và nghề nghiệp.
