Bản dịch của từ Verdancy trong tiếng Việt

Verdancy

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Verdancy (Noun)

vɝˈdənsi
vɝˈdənsi
01

Chất lượng hoặc trạng thái có màu xanh lục, đặc biệt là đặc điểm của thảm thực vật.

The quality or state of being green in color especially as a characteristic of vegetation.

Ví dụ

The verdancy of Central Park attracts many visitors each spring.

Sự xanh tươi của Central Park thu hút nhiều du khách mỗi mùa xuân.

The city lacks verdancy in its urban areas.

Thành phố thiếu sự xanh tươi trong các khu vực đô thị.

Is the verdancy of urban gardens improving in 2023?

Sự xanh tươi của các khu vườn đô thị có đang cải thiện trong năm 2023 không?

Verdancy (Adjective)

vɝˈdənsi
vɝˈdənsi
01

Xanh với thảm thực vật; xanh tươi.

Green with vegetation verdant.

Ví dụ

The verdancy of Central Park attracts many visitors each year.

Sự xanh tươi của Central Park thu hút nhiều du khách mỗi năm.

The city lacks verdancy in its urban areas.

Thành phố thiếu sự xanh tươi trong các khu vực đô thị.

Is the verdancy of the community gardens improving local air quality?

Sự xanh tươi của các vườn cộng đồng có cải thiện chất lượng không khí không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/verdancy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Verdancy

Không có idiom phù hợp