Bản dịch của từ Verity trong tiếng Việt

Verity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Verity (Noun)

vˈɛɹɪti
vˈɛɹɪti
01

Một nguyên tắc hoặc niềm tin thực sự, đặc biệt là một nguyên tắc có tầm quan trọng cơ bản.

A true principle or belief, especially one of fundamental importance.

Ví dụ

The verity of equality is crucial in social justice movements.

Tính chân thực của sự bình đẳng là rất quan trọng trong các phong trào công bằng xã hội.

She firmly believes in the verity of kindness in social interactions.

Cô tin tưởng chắc chắn vào tính xác thực của lòng tốt trong các tương tác xã hội.

The verity of honesty is valued in building social relationships.

Tính chân thực của sự trung thực được coi trọng trong việc xây dựng các mối quan hệ xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/verity/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Verity

Không có idiom phù hợp