Bản dịch của từ Verity trong tiếng Việt
Verity

Verity (Noun)
Một nguyên tắc hoặc niềm tin thực sự, đặc biệt là một nguyên tắc có tầm quan trọng cơ bản.
A true principle or belief, especially one of fundamental importance.
The verity of equality is crucial in social justice movements.
Tính chân thực của sự bình đẳng là rất quan trọng trong các phong trào công bằng xã hội.
She firmly believes in the verity of kindness in social interactions.
Cô tin tưởng chắc chắn vào tính xác thực của lòng tốt trong các tương tác xã hội.
The verity of honesty is valued in building social relationships.
Tính chân thực của sự trung thực được coi trọng trong việc xây dựng các mối quan hệ xã hội.
Họ từ
"Verity" là một danh từ có nguồn gốc từ tiếng Latin "veritas", nghĩa là "sự thật" hoặc "điều đúng đắn". Từ này thường được sử dụng trong các văn cảnh trí thức và triết học để chỉ một sự thật hoặc chân lý được công nhận và xác minh. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ về cách viết và phát âm từ này. Tuy nhiên, xu hướng sử dụng "verity" có thể phổ biến hơn trong văn học và ngữ cảnh học thuật tại Anh so với Mỹ.
Từ "verity" bắt nguồn từ tiếng Latin "veritas", nghĩa là "sự thật". Qua lịch sử, từ này được sử dụng để mô tả tính chất hay trạng thái của sự thật, thường gắn liền với tri thức và niềm tin. Trong tiếng Anh thế kỉ 14, "verity" đã trở thành một thuật ngữ để chỉ sự thật vĩnh cửu hoặc tuyệt đối. Hiện nay, "verity" thường được sử dụng trong văn học và triết học để nhấn mạnh tính chân thật và sự chính xác của thông tin.
Từ "verity" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh thảo luận về sự thật và tính xác thực của thông tin. Trong các tình huống chung, "verity" thường xuất hiện trong văn học, triết học và các bài luận phân tích, thể hiện ý nghĩa liên quan đến sự thật hoặc thực tại cần được xác minh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp