Bản dịch của từ Vermicelli trong tiếng Việt

Vermicelli

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vermicelli (Noun)

vɝɹmɪsˈɛli
vɝɹmɪsˈɛli
01

Pasta ở dạng sợi dài mảnh.

Pasta in the form of long slender threads.

Ví dụ

Vermicelli is a popular dish in Vietnam.

Bún là một món ăn phổ biến ở Việt Nam.

Some people find vermicelli too bland for their taste.

Một số người thấy bún quá nhạt nên không thích.

Do you know how to cook vermicelli with grilled pork?

Bạn có biết cách nấu bún thịt nướng không?

02

Những miếng sô-cô-la dùng để trang trí bánh ngọt hoặc các món ăn ngọt khác.

Shreds of chocolate used to decorate cakes or other sweet foods.

Ví dụ

I added vermicelli on top of the cupcakes for the party.

Tôi đã thêm vermicelli lên trên các chiếc bánh cupcake cho bữa tiệc.

She doesn't like the taste of vermicelli in desserts.

Cô ấy không thích hương vị của vermicelli trong món tráng miệng.

Did you use vermicelli to decorate the birthday cake?

Bạn đã dùng vermicelli để trang trí chiếc bánh sinh nhật chưa?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Vermicelli cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vermicelli

Không có idiom phù hợp