Bản dịch của từ Vermicelli trong tiếng Việt
Vermicelli
Vermicelli (Noun)
Vermicelli is a popular dish in Vietnam.
Bún là một món ăn phổ biến ở Việt Nam.
Some people find vermicelli too bland for their taste.
Một số người thấy bún quá nhạt nên không thích.
Do you know how to cook vermicelli with grilled pork?
Bạn có biết cách nấu bún thịt nướng không?
I added vermicelli on top of the cupcakes for the party.
Tôi đã thêm vermicelli lên trên các chiếc bánh cupcake cho bữa tiệc.
She doesn't like the taste of vermicelli in desserts.
Cô ấy không thích hương vị của vermicelli trong món tráng miệng.
Did you use vermicelli to decorate the birthday cake?
Bạn đã dùng vermicelli để trang trí chiếc bánh sinh nhật chưa?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp