Bản dịch của từ Vermicelli trong tiếng Việt
Vermicelli

Vermicelli (Noun)
Vermicelli is a popular dish in Vietnam.
Bún là một món ăn phổ biến ở Việt Nam.
Some people find vermicelli too bland for their taste.
Một số người thấy bún quá nhạt nên không thích.
Do you know how to cook vermicelli with grilled pork?
Bạn có biết cách nấu bún thịt nướng không?
I added vermicelli on top of the cupcakes for the party.
Tôi đã thêm vermicelli lên trên các chiếc bánh cupcake cho bữa tiệc.
She doesn't like the taste of vermicelli in desserts.
Cô ấy không thích hương vị của vermicelli trong món tráng miệng.
Did you use vermicelli to decorate the birthday cake?
Bạn đã dùng vermicelli để trang trí chiếc bánh sinh nhật chưa?
Họ từ
Vermicelli là một loại mì sợi mảnh, thường được làm từ gạo hoặc lúa mì, phổ biến trong ẩm thực châu Á, đặc biệt là ở Việt Nam và Trung Quốc. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Ý "vermicelli", nghĩa là "sợi nhỏ". Trong tiếng Anh, "vermicelli" được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, với trọng âm có thể khác trong từng vùng. Vermicelli thường được dùng trong các món ăn như phở, bún hoặc xào.
Từ "vermicelli" có nguồn gốc từ tiếng Latin "vermis", có nghĩa là "sâu". Ban đầu, thuật ngữ này dùng để chỉ loại mì hình giống như những con sâu nhỏ, có kích thước mảnh và dài. Xuất phát từ Ý, vermicelli đã trở thành một phần quan trọng trong ẩm thực châu Âu và châu Á, biểu đạt sự đa dạng và đặc trưng của các món ăn. Ý nghĩa hiện tại của từ này gắn liền với hình dáng và kích thước đặc trưng của loại mì.
Từ "vermicelli" thường ít xuất hiện trong kỳ thi IELTS, tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong các phần viết và nói khi thảo luận về ẩm thực và văn hóa đa dạng, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến ẩm thực châu Á. Trong bối cảnh rộng hơn, "vermicelli" được sử dụng chủ yếu để chỉ loại mì sợi mỏng trong các món ăn như bún Việt Nam hoặc mì xào. Từ này thể hiện sự phong phú trong ngôn ngữ ẩm thực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp