Bản dịch của từ Very little chance trong tiếng Việt
Very little chance

Very little chance (Phrase)
Sự kết hợp của các từ có ý nghĩa cụ thể.
A combination of words that has a specific meaning.
There is very little chance of unemployment in the tech industry.
Có rất ít khả năng thất nghiệp trong ngành công nghệ.
There isn't very little chance for social change this year.
Năm nay không có rất ít khả năng thay đổi xã hội.
Is there very little chance for youth engagement in politics?
Có rất ít khả năng tham gia của thanh niên vào chính trị không?
Very little chance (Idiom)
There is very little chance for change in social policies this year.
Năm nay có rất ít khả năng thay đổi chính sách xã hội.
They believe there is not very little chance for improvement.
Họ tin rằng không có rất ít khả năng cải thiện.
Is there very little chance for social equality in our society?
Có rất ít khả năng cho sự bình đẳng xã hội trong xã hội chúng ta không?
Cụm từ "very little chance" thường được sử dụng để diễn đạt khả năng xảy ra của một sự kiện nào đó là rất thấp. Trong tiếng Anh, cụm này mang nghĩa tương tự trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, nhưng một số ngữ cảnh cụ thể có thể thay đổi. Trong giao tiếp, phát âm có thể biến đổi nhẹ giữa hai vùng, nhưng không ảnh hưởng lớn đến sự hiểu biết. Cách sử dụng cụm này thường thấy trong các tình huống ước lượng hay dự đoán.
Cụm từ "very little chance" có thể được phân tích từ góc độ ngữ nghĩa. Từ "chance" xuất phát từ tiếng Latinh "cadentia", có nghĩa là "ngẫu nhiên" hoặc "cơ hội". Lịch sử sử dụng từ này phản ánh sự không chắc chắn và thay đổi. Phân từ "very little" nhấn mạnh mức độ hiếm hoi, thể hiện khả năng xảy ra thấp. Sự kết hợp này nhấn mạnh ý nghĩa rằng cơ hội xảy ra là vô cùng mong manh, phù hợp với ngữ cảnh hiện tại.
Cụm từ "very little chance" xuất hiện với tần suất hạn chế trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong viết và nói, nơi thí sinh thường mô tả cơ hội hoặc khả năng xảy ra của một sự kiện. Trong các bối cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về sự không chắc chắn trong khoa học, kinh tế, và dự báo thời tiết. Cụm từ này nhấn mạnh mức độ thấp của khả năng, phản ánh sự hoài nghi hoặc cẩn trọng trong quan điểm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp