Bản dịch của từ Very new trong tiếng Việt

Very new

Adverb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Very new (Adverb)

vˈɛɹi nˈu
vˈɛɹi nˈu
01

Được sử dụng để nhấn mạnh mức độ mà một cái gì đó là sự thật hoặc thực tế.

Used to emphasize the degree to which something is true or real.

Ví dụ

Social media is very new for many older adults today.

Mạng xã hội là rất mới đối với nhiều người lớn tuổi hôm nay.

Many people do not find social networking very new.

Nhiều người không thấy mạng xã hội rất mới.

Is online communication very new for teenagers in 2023?

Giao tiếp trực tuyến có rất mới đối với thanh thiếu niên năm 2023 không?

Very new (Adjective)

vˈɛɹi nˈu
vˈɛɹi nˈu
01

Được tạo gần đây hoặc bắt đầu tồn tại gần đây.

Recently created or having started to exist recently.

Ví dụ

The very new community center opened last month in Springfield.

Trung tâm cộng đồng rất mới đã mở cửa tháng trước ở Springfield.

The very new social media app isn't popular yet among teenagers.

Ứng dụng mạng xã hội rất mới chưa phổ biến với thanh thiếu niên.

Is the very new youth program effective in reducing crime rates?

Chương trình thanh niên rất mới có hiệu quả trong việc giảm tỷ lệ tội phạm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/very new/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Very new

Không có idiom phù hợp