Bản dịch của từ Very new trong tiếng Việt
Very new

Very new (Adverb)
Social media is very new for many older adults today.
Mạng xã hội là rất mới đối với nhiều người lớn tuổi hôm nay.
Many people do not find social networking very new.
Nhiều người không thấy mạng xã hội rất mới.
Is online communication very new for teenagers in 2023?
Giao tiếp trực tuyến có rất mới đối với thanh thiếu niên năm 2023 không?
Very new (Adjective)
The very new community center opened last month in Springfield.
Trung tâm cộng đồng rất mới đã mở cửa tháng trước ở Springfield.
The very new social media app isn't popular yet among teenagers.
Ứng dụng mạng xã hội rất mới chưa phổ biến với thanh thiếu niên.
Is the very new youth program effective in reducing crime rates?
Chương trình thanh niên rất mới có hiệu quả trong việc giảm tỷ lệ tội phạm không?
Từ "very new" thường được sử dụng để chỉ điều gì đó hoàn toàn mới mẻ, chưa từng tồn tại trước đây. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ, cả về cách phát âm lẫn cách viết. Tuy nhiên, "very new" thường được dùng trong ngữ cảnh mô tả sản phẩm, công nghệ hoặc ý tưởng mới, nhấn mạnh tính hiện đại và sự đổi mới. Sự sử dụng này phổ biến trong các lĩnh vực như kinh doanh, công nghệ và khoa học.
Từ "very" có nguồn gốc từ tiếng Latin "verus", có nghĩa là "thật". Trong tiếng Anh cổ, từ này được sử dụng để nhấn mạnh sự chân thực hoặc xác thực của điều gì đó. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ mức độ hoặc cường độ, trở thành một trạng từ nhấn mạnh, thường được sử dụng để tăng cường ý nghĩa của tính từ hoặc trạng từ khác. Sự chuyển biến này cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa sự thật và mức độ nhấn mạnh trong ngôn ngữ.
Từ "very new" thường được sử dụng trong bối cảnh mô tả tính chất đặc trưng của sự vật hoặc hiện tượng mới mẻ trong các kỹ năng IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết. Tần suất xuất hiện của cụm từ này không cao trong các bài kiểm tra do tính chất đơn giản và không formal. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, "very new" được dùng để nhấn mạnh sự mới mẻ hoặc sự đổi mới, nhất là trong các lĩnh vực công nghệ, khoa học hoặc sản phẩm tiêu dùng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp