Bản dịch của từ Vesiculating trong tiếng Việt
Vesiculating
Vesiculating (Verb)
The soda was vesiculating after being shaken before the party.
Nước ngọt đã tạo bọt sau khi bị lắc trước bữa tiệc.
The juice is not vesiculating like it should in the summer.
Nước trái cây không tạo bọt như nó nên có vào mùa hè.
Is the champagne vesiculating properly for the wedding toast?
Rượu sâm panh có tạo bọt đúng cách cho buổi lễ cưới không?
Vesiculating (Adjective)
The soda was vesiculating with bubbles during the party last night.
Nước ngọt đã sủi bọt trong bữa tiệc tối qua.
The fruit juice is not vesiculating; it looks flat and dull.
Nước trái cây không sủi bọt; nó trông phẳng và tẻ nhạt.
Is the champagne vesiculating enough for the celebration tonight?
Nước sâm panh có đủ sủi bọt cho buổi lễ tối nay không?