Bản dịch của từ Vesiculating trong tiếng Việt

Vesiculating

Verb Adjective

Vesiculating (Verb)

vˌɛzəkjˈuəlˌeɪtɨŋ
vˌɛzəkjˈuəlˌeɪtɨŋ
01

Hình thành hoặc gây ra bong bóng nhỏ trên bề mặt chất lỏng.

To form or cause small bubbles to be produced on the surface of a liquid.

Ví dụ

The soda was vesiculating after being shaken before the party.

Nước ngọt đã tạo bọt sau khi bị lắc trước bữa tiệc.

The juice is not vesiculating like it should in the summer.

Nước trái cây không tạo bọt như nó nên có vào mùa hè.

Is the champagne vesiculating properly for the wedding toast?

Rượu sâm panh có tạo bọt đúng cách cho buổi lễ cưới không?

Vesiculating (Adjective)

vˌɛzəkjˈuəlˌeɪtɨŋ
vˌɛzəkjˈuəlˌeɪtɨŋ
01

Hình thành hoặc gây ra bong bóng nhỏ trên bề mặt chất lỏng.

Forming or causing small bubbles to be produced on the surface of a liquid.

Ví dụ

The soda was vesiculating with bubbles during the party last night.

Nước ngọt đã sủi bọt trong bữa tiệc tối qua.

The fruit juice is not vesiculating; it looks flat and dull.

Nước trái cây không sủi bọt; nó trông phẳng và tẻ nhạt.

Is the champagne vesiculating enough for the celebration tonight?

Nước sâm panh có đủ sủi bọt cho buổi lễ tối nay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Vesiculating cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vesiculating

Không có idiom phù hợp