Bản dịch của từ Vestibular senses trong tiếng Việt
Vestibular senses

Vestibular senses (Noun)
Hệ thống cảm giác cung cấp thông tin về vị trí, chuyển động và gia tốc của cơ thể.
The sensory systems that provide information about body position movement and acceleration.
Vestibular senses help maintain balance during dance performances.
Giác quan cân bằng giúp duy trì sự cân đối trong các buổi biểu diễn nhảy.
Some people may struggle with their vestibular senses in crowded spaces.
Một số người có thể gặp khó khăn với giác quan cân bằng trong không gian đông đúc.
Do vestibular senses play a role in public speaking confidence?
Giác quan cân bằng có đóng vai trò trong sự tự tin khi nói trước công chúng không?
Cảm giác tiền đình (vestibular senses) là một hệ thống cảm giác trong cơ thể người, có vai trò quan trọng trong việc duy trì thăng bằng và nhận biết vị trí của cơ thể trong không gian. Hệ thống này chủ yếu bao gồm các cấu trúc ở tai trong, bao gồm các ống bán khuyên và túi nhận cảm. Thông qua các tín hiệu từ cảm giác tiền đình, cơ thể có khả năng điều chỉnh chuyển động và ổn định, đảm bảo sự phối hợp trong các hoạt động hàng ngày.
Từ "vestibular" xuất phát từ tiếng Latinh "vestibulum", nghĩa là "hành lang" hoặc "lối vào". Thuật ngữ này liên quan đến hệ thống thụ cảm của cơ thể, đặc biệt là trong việc duy trì thăng bằng và nhận thức về vị trí của cơ thể trong không gian. Trong ngữ cảnh hiện đại, "vestibular senses" đề cập đến cảm giác liên quan đến chuyển động và sự cân bằng mà cơ thể cảm nhận thông qua các cấu trúc trong tai trong. Sự phát triển từ nguồn gốc hẹp của từ đến ý nghĩa hiện tại phản ánh sự mở rộng của việc hiểu biết về chức năng sinh lý và thần kinh của cơ thể.
"Cảm giác tiền đình" là một thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực sinh lý học và tâm lý học, thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS đặc biệt trong các phần Speaking và Writing liên quan đến sức khỏe và chức năng của cơ thể. Từ này cũng được sử dụng rộng rãi trong ngữ cảnh y học và giáo dục, khi thảo luận về vai trò của hệ thống tiền đình trong việc duy trì thăng bằng và điều phối chuyển động của cơ thể. Sự xuất hiện của từ trong các tài liệu khoa học và giáo dục phản ánh tầm quan trọng của nó trong việc hiểu biết về quá trình cảm nhận và vận động.