Bản dịch của từ Vestibular senses trong tiếng Việt

Vestibular senses

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vestibular senses (Noun)

01

Hệ thống cảm giác cung cấp thông tin về vị trí, chuyển động và gia tốc của cơ thể.

The sensory systems that provide information about body position movement and acceleration.

Ví dụ

Vestibular senses help maintain balance during dance performances.

Giác quan cân bằng giúp duy trì sự cân đối trong các buổi biểu diễn nhảy.

Some people may struggle with their vestibular senses in crowded spaces.

Một số người có thể gặp khó khăn với giác quan cân bằng trong không gian đông đúc.

Do vestibular senses play a role in public speaking confidence?

Giác quan cân bằng có đóng vai trò trong sự tự tin khi nói trước công chúng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/vestibular senses/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vestibular senses

Không có idiom phù hợp