Bản dịch của từ Via negativa trong tiếng Việt

Via negativa

Noun [U/C]

Via negativa (Noun)

vˌaɪənəɡˈeɪtɨvə
vˌaɪənəɡˈeɪtɨvə
01

Một cách tiếp cận triết học đối với thần học khẳng định rằng không có khái niệm hay thuộc tính hữu hạn nào có thể được sử dụng một cách thỏa đáng về thiên chúa, mà chỉ có những thuật ngữ tiêu cực.

A philosophical approach to theology which asserts that no finite concepts or attributes can be adequately used of god, but only negative terms.

Ví dụ

Some social theorists argue for understanding God through via negativa.

Một số nhà lý thuyết xã hội tranh luận về việc hiểu Chúa thông qua tiêu cực.

In social circles, discussions about via negativa are quite common.

Trong giới xã hội, các cuộc thảo luận về thông qua tiêu cực khá phổ biến.

The concept of via negativa is deeply rooted in social philosophy.

Khái niệm về thông qua tiêu cực đã ăn sâu vào triết học xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Via negativa

Không có idiom phù hợp