Bản dịch của từ Victimized trong tiếng Việt
Victimized

Victimized (Verb)
Many people feel victimized by the recent crime wave in Chicago.
Nhiều người cảm thấy bị tổn thương bởi làn sóng tội phạm gần đây ở Chicago.
The victims of the accident were not victimized by the authorities.
Các nạn nhân của vụ tai nạn không bị tổn thương bởi chính quyền.
Are people in your community often victimized by social issues?
Có phải mọi người trong cộng đồng của bạn thường bị tổn thương bởi các vấn đề xã hội không?
Dạng động từ của Victimized (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Victimize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Victimized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Victimized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Victimizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Victimizing |
Victimized (Adjective)
Many people feel victimized by unfair social policies in the community.
Nhiều người cảm thấy bị tổn thương bởi các chính sách xã hội không công bằng.
She was not victimized by the new social program in her city.
Cô ấy không bị tổn thương bởi chương trình xã hội mới ở thành phố.
Are you aware of how many are victimized by social injustice?
Bạn có biết bao nhiêu người bị tổn thương bởi bất công xã hội không?
Họ từ
Từ "victimized" là động từ quá khứ phân từ của "victimize", có nghĩa là trở thành nạn nhân của hành vi xâm hại, lạm dụng hoặc đối xử bất công. Trong tiếng Anh Mỹ, "victimized" thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến tội phạm và bạo lực. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng dùng từ này, nhưng có thể tập trung nhiều hơn vào các khía cạnh xã hội và pháp lý hơn. Sự khác biệt giữa hai phiên bản chủ yếu thể hiện ở ngữ cảnh sử dụng hơn là trong hình thức viết.
Từ "victimized" có nguồn gốc từ động từ Latin "victimare", xuất phát từ "victima", có nghĩa là "nạn nhân" hay "thú hy sinh". Trong ngữ cảnh cổ đại, "victima" thường ám chỉ những sinh vật bị hiến tế. Theo dòng thời gian, từ này đã chuyển hóa sang nghĩa rộng hơn, chỉ những cá nhân bị tổn thương hoặc chịu thiệt hại, cả về thể chất lẫn tinh thần. Hiện nay, "victimized" mang ý nghĩa chỉ trạng thái bị thao túng hoặc chịu đựng những hành động bất công.
Từ “victimized” thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, liên quan đến chủ đề xã hội và tâm lý học. Tần suất sử dụng của từ này ở mức trung bình đến cao, khi thể hiện tình trạng bị tổn thương hay áp bức. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng phổ biến trong văn bản pháp lý và truyền thông, mô tả các trường hợp bạo lực, phân biệt đối xử hoặc lạm dụng, phản ánh sự bất công đối với cá nhân hoặc nhóm người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


