Bản dịch của từ Vicuna trong tiếng Việt
Vicuna

Vicuna (Noun)
The vicuna is native to the Andes mountains in South America.
Vicuna là loài động vật bản địa của dãy Andes ở Nam Mỹ.
Many people do not know about the vicuna's importance in ecosystems.
Nhiều người không biết về tầm quan trọng của vicuna trong hệ sinh thái.
Is the vicuna endangered due to climate change and habitat loss?
Vicuna có bị đe dọa do biến đổi khí hậu và mất môi trường sống không?
Vicuna (tên khoa học: Vicugna vicugna) là một loài động vật có vú thuộc họ Cameloidae, sống chủ yếu ở vùng Andes của Nam Mỹ. Chúng nổi bật với bộ lông mềm mại và giá trị kinh tế cao. Vicuna thường được nuôi để lấy lông, được xem là một trong những loại lông cao cấp nhất thế giới. Từ "vicuna" có nguồn gốc từ tiếng Quechua, thể hiện sự khác biệt văn hóa và sinh thái tự nhiên của khu vực này.
Từ "vicuna" có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha, được mượn từ từ Quechua "wik'uñan", có nghĩa là "cái ống" hoặc "bỏ lại". Vicuna, một loài động vật thuộc họ lạc đà, phản ánh một phần quan trọng của văn hóa và kinh tế ở vùng Andes. Chúng được biết đến với lông mềm mại, có giá trị cao trong ngành dệt may, từ đó làm nổi bật sự kết nối giữa nguồn gốc văn hóa và ứng dụng hiện đại của từ này.
Từ "vicuna" thường không xuất hiện nhiều trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), vì nó thuộc về lĩnh vực động vật học và không phải là từ vựng căn bản được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật phổ biến. Trong các ngữ cảnh khác, "vicuna" thường được đề cập trong bài viết về sinh thái, bảo vệ động vật, hoặc trong ngành thời trang do lông của nó rất quý giá. Từ này thường xuất hiện khi thảo luận về đa dạng sinh học và sự bảo tồn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp