Bản dịch của từ Guanaco trong tiếng Việt
Guanaco

Guanaco (Noun)
The guanaco is important for Andean culture and local economies.
Guanaco rất quan trọng đối với văn hóa Andean và nền kinh tế địa phương.
Many people do not know about the guanaco's significance in Peru.
Nhiều người không biết về tầm quan trọng của guanaco ở Peru.
Is the guanaco endangered due to habitat loss in South America?
Guanaco có đang bị đe dọa do mất môi trường sống ở Nam Mỹ không?
Guanaco là một loài động vật có vú thuộc họ Lạc và là họ hàng gần của lạc đà. Chúng chủ yếu sinh sống ở vùng đồng cỏ Nam Mỹ, đặc biệt là ở Patagonia. Guanaco có bộ lông dày, thường có màu nâu nhạt với bụng và mặt dưới sáng hơn. Chúng là loài ăn cỏ và có vai trò quan trọng trong hệ sinh thái địa phương. Tính xã hội của guanaco thể hiện qua việc sống thành bầy đàn, giúp bảo vệ nhau khỏi kẻ thù tự nhiên.
Từ "guanaco" có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha, được mượn từ tiếng Quechua "wanaku". Guanaco là một loài động vật có vú thuộc họ lạc đà, phân bố chủ yếu ở khu vực Andes Nam Mỹ. Từ này lần đầu tiên được ghi nhận vào thế kỷ 16 trong bối cảnh khám phá và thuộc địa. Ngày nay, "guanaco" thường được sử dụng để chỉ loài này trong các nghiên cứu động vật học và bảo tồn, phản ánh sự liên kết giữa ngôn ngữ và đặc điểm sinh thái của loài vật.
Từ "guanaco" là một thuật ngữ ít phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, với tần suất thấp trong bốn thành phần: Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường xuất hiện trong các tài liệu sinh thái, nghiên cứu về động vật hoang dã ở Nam Mỹ, và đối thoại liên quan đến đa dạng sinh học. Người dùng thường gặp từ này khi thảo luận về các loài động vật bản địa hoặc sự bảo tồn môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp