Bản dịch của từ Alpaca trong tiếng Việt
Alpaca

Alpaca (Noun)
The alpaca farm in Oregon attracts many visitors every summer.
Trang trại alpaca ở Oregon thu hút nhiều du khách mỗi mùa hè.
Many people do not know what an alpaca looks like.
Nhiều người không biết một con alpaca trông như thế nào.
Is the alpaca wool softer than sheep wool?
Liệu lông alpaca có mềm hơn lông cừu không?
Họ từ
Alpaca (tên khoa học: Vicugna pacos) là một loài động vật thuộc họ Lạc đà, có nguồn gốc từ Nam Mỹ, đặc biệt là Peru, Bolivia và Chile. Chúng được nuôi chủ yếu để lấy lông, được ưa chuộng vì độ mềm mại và ấm áp. Trong tiếng Anh, từ "alpaca" được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ mà không có sự phân biệt về nghĩa hay cách viết; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau giữa hai vùng.
Từ "alpaca" có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha "alpaca", bắt nguồn từ từ Quechua "allpaka", chỉ một loài động vật nhở lông tại Andes. Alpaca đã được thuần hóa từ hơn 6.000 năm trước bởi các nền văn minh Andean để sản xuất sợi. Hiện nay, từ này được sử dụng để chỉ cả động vật này và loại sợi đặc biệt mịn màng nổi bật trong ngành dệt. Sự phát triển của thuật ngữ này phản ánh giá trị kinh tế và văn hóa mà nó mang lại trong xã hội hiện đại.
Từ "alpaca" xuất hiện hạn chế trong bốn thành phần của bài thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu tập trung ở phần Đọc và Viết, nơi các chủ đề liên quan đến động vật có thể xuất hiện. Trong các ngữ cảnh khác, "alpaca" thường được sử dụng trong ngành chăn nuôi và thời trang, đặc biệt là khi nhắc đến lông alpaca, một loại vật liệu quý giá trong sản xuất hàng dệt. Tính phổ biến của từ này thường tập trung vào các lĩnh vực về sinh thái học và thương mại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp