Bản dịch của từ Videogame trong tiếng Việt
Videogame

Videogame (Noun)
Trò chơi được chơi bằng cách xử lý hình ảnh điện tử do chương trình máy tính tạo ra trên màn hình tivi hoặc màn hình khác.
A game played by electronically manipulating images produced by a computer program on a television screen or other display.
Many teenagers enjoy playing video games after school with friends.
Nhiều thanh thiếu niên thích chơi trò chơi điện tử sau giờ học với bạn bè.
Not all video games promote social interaction among players.
Không phải tất cả trò chơi điện tử đều thúc đẩy sự tương tác xã hội giữa người chơi.
Do video games help improve social skills in young people?
Trò chơi điện tử có giúp cải thiện kỹ năng xã hội ở thanh thiếu niên không?
Videogame (Noun Countable)
Một trò chơi điện tử.
A video game.
Many teenagers enjoy playing video games after school every day.
Nhiều thanh thiếu niên thích chơi trò chơi video sau giờ học mỗi ngày.
Not all video games promote social interaction among players.
Không phải tất cả trò chơi video đều khuyến khích sự tương tác xã hội giữa người chơi.
Do you think video games can help build friendships among players?
Bạn có nghĩ rằng trò chơi video có thể giúp xây dựng tình bạn giữa người chơi không?
Từ "videogame" đề cập đến một loại trò chơi điện tử tương tác, thường được chơi trên các thiết bị như máy tính, bảng điều khiển hoặc điện thoại di động. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này thường được viết là "video game", trong khi tiếng Anh Mỹ cũng sử dụng "video game" nhưng ít khi gặp lỗi chính tả. Về mặt nghĩa, không có sự khác biệt lớn giữa hai biến thể, nhưng cách phát âm có thể khác nhau do ngữ điệu khu vực.
Từ "videogame" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ hai thành phần "video" và "game". "Video" bắt nguồn từ tiếng Latinh "video", có nghĩa là "tôi thấy", liên quan đến hình ảnh điện tử. "Game" xuất phát từ tiếng Đức cổ "gaman", có nghĩa là "trò chơi". Sự kết hợp này xảy ra vào những năm 1970, khi công nghệ điện tử phát triển, tạo ra các trò chơi tương tác trên màn hình, phản ánh sự chuyển mình của trò chơi truyền thống sang hình thức mới mẻ, phong phú.
Từ "videogame" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi mà chủ đề giải trí và công nghệ có thể được thảo luận. Tuy nhiên, từ này có thể phổ biến hơn trong ngữ cảnh của Writing Task 2 khi phân tích tác động của trò chơi điện tử đến xã hội. Ngoài ra, trong các cuộc hội thảo hoặc bài thuyết trình về công nghệ giáo dục, "videogame" cũng thường được đề cập để minh họa cho các phương pháp học tập sinh động.