Bản dịch của từ Vie for trong tiếng Việt
Vie for

Vie for (Verb)
Students often vie for top positions in academic competitions.
Học sinh thường cạnh tranh cho vị trí hàng đầu trong các cuộc thi học thuật.
Companies vie for market share by offering competitive prices.
Các công ty cạnh tranh cho thị phần bằng cách cung cấp giá cả cạnh tranh.
Athletes vie for gold medals at the Olympic Games.
Vận động viên cạnh tranh cho huy chương vàng tại Thế vận hội.
Students often vie for top positions in academic competitions.
Học sinh thường cạnh tranh cho vị trí hàng đầu trong các cuộc thi học thuật.
Companies vie for market share by offering competitive prices.
Các công ty cạnh tranh cho thị phần bằng cách cung cấp giá cả cạnh tranh.
Cụm từ "vie for" có nghĩa là cạnh tranh hoặc tranh giành để đạt được điều gì đó, thường là trong một bối cảnh mà nhiều người đều muốn giành lấy một mục tiêu giống nhau, chẳng hạn như vị trí, danh hiệu hoặc sự chú ý. Về mặt ngữ nghĩa, "vie" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, mang ý nghĩa tương tự. Trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, cách sử dụng và ngữ nghĩa của cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể, tuy nhiên cách phát âm có thể có chút thay đổi giữa hai phiên bản.
Thuật ngữ "vie for" có nguồn gốc từ động từ tiếng Pháp "vied" và được bắt nguồn từ từ tiếng Latin "vincere", nghĩa là "chiến thắng" hoặc "đánh bại". Cấu trúc này phản ánh một sự cạnh tranh gay gắt giữa các cá nhân hoặc nhóm trong việc giành lấy một mục tiêu hoặc vị trí nào đó. Ngày nay, "vie for" được sử dụng để mô tả các nỗ lực mãnh liệt của một người hoặc tổ chức trong các lĩnh vực như chính trị, thể thao hay kinh doanh nhằm đạt được sự công nhận hoặc thành công.
Cụm từ "vie for" có tần suất sử dụng cao trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi thí sinh thường phải trình bày quan điểm hoặc cạnh tranh trong các bối cảnh xã hội và kinh tế. Trong Reading, cụm từ này thường xuất hiện trong các văn bản thảo luận về sự cạnh tranh giữa các tổ chức hoặc cá nhân. Ngoài ra, "vie for" còn được sử dụng phổ biến trong các bối cảnh như thể thao, nghệ thuật, và chính trị khi đề cập đến việc giành lấy cơ hội hay chức vị nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp