Bản dịch của từ Villager trong tiếng Việt

Villager

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Villager (Noun)

vˈɪlɪdʒɚ
vˈɪlɪdʒɚ
01

Một người sống ở một ngôi làng.

A person who lives in a village.

Ví dụ

The villager attended the community meeting in the village hall.

Dân làng tham dự cuộc họp cộng đồng tại hội trường làng.

The villagers celebrated the harvest festival together in the square.

Dân làng cùng nhau tổ chức lễ hội thu hoạch tại quảng trường.

The villagers helped each other build a new bridge in town.

Dân làng giúp nhau xây một cây cầu mới trong thị trấn.

Dạng danh từ của Villager (Noun)

SingularPlural

Villager

Villagers

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/villager/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a place in a village that you visited | IELTS Speaking Part 2
[...] If we're talking about a vocational visitors can definitely try learning how to make a handicraft while in fishing people can try doing fisherman works [...]Trích: Describe a place in a village that you visited | IELTS Speaking Part 2
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 07/08/2021
[...] Furthermore, most houses in the had now upgraded from old antennas to satellite receivers [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 07/08/2021
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 5
[...] The maps illustrate how a is affected by flooding and two methods to protect it [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 5
Describe a place in a village that you visited | IELTS Speaking Part 2
[...] Well, this is such a tough question for me because I haven't travelled to any apart from the only occasion in Iron which I have mentioned [...]Trích: Describe a place in a village that you visited | IELTS Speaking Part 2

Idiom with Villager

Không có idiom phù hợp