Bản dịch của từ Virility trong tiếng Việt

Virility

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Virility (Noun)

vɚˈɪləti
vəɹˈɪlɪti
01

(ở một người đàn ông) phẩm chất có sức mạnh, nghị lực và ham muốn tình dục mạnh mẽ; sự nam tính.

(in a man) the quality of having strength, energy, and a strong sex drive; manliness.

Ví dụ

In some cultures, virility is highly valued in men.

Ở một số nền văn hóa, sức mạnh nam tính được đánh giá cao ở nam giới.

The concept of virility has evolved over time in society.

Khái niệm về sức mạnh nam tính đã phát triển theo thời gian trong xã hội.

His virility was evident in his physical prowess and confidence.

Sự nam tính của anh ấy thể hiện rõ ở sức mạnh thể chất và sự tự tin.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/virility/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Virility

Không có idiom phù hợp