Bản dịch của từ Virility trong tiếng Việt
Virility

Virility (Noun)
In some cultures, virility is highly valued in men.
Ở một số nền văn hóa, sức mạnh nam tính được đánh giá cao ở nam giới.
The concept of virility has evolved over time in society.
Khái niệm về sức mạnh nam tính đã phát triển theo thời gian trong xã hội.
His virility was evident in his physical prowess and confidence.
Sự nam tính của anh ấy thể hiện rõ ở sức mạnh thể chất và sự tự tin.
Họ từ
Virility là một danh từ chỉ đặc tính nam tính, thường được hiểu là khả năng sinh sản, sự mạnh mẽ và sức sống của nam giới. Thuật ngữ này cũng có thể liên quan đến sự thu hút tình dục và sức hấp dẫn của nam giới. Trong tiếng Anh, cả British và American đều sử dụng từ "virility" với ý nghĩa tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay cách viết. Tuy nhiên, ở từng vùng, từ này có thể được sử dụng trong những ngữ cảnh văn hóa khác nhau.
Từ "virility" bắt nguồn từ tiếng Latin "virilitas", có nghĩa là "tình trạng thuộc về người đàn ông" (từ "vir" có nghĩa là "đàn ông"). Lịch sử phát triển của từ này liên quan đến các phẩm chất được xã hội coi là nam tính, như sức mạnh, bản lĩnh và khả năng sinh sản. Hiện nay, "virility" thường được dùng để chỉ sức mạnh đàn ông hoặc sự thu hút tình dục, phản ánh sự liên kết giữa bản sắc giới và các giá trị văn hóa liên quan.
Từ "virility" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn phần thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu do tính chất chuyên ngành của nó liên quan đến sức mạnh và khả năng sinh sản của nam giới. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong văn học, tâm lý học và thảo luận xã hội về đạo đức giới tính, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến nam tính và vai trò giới. Rất ít gặp trong văn hóa đại chúng, tuy nhiên, khi có, nó thường xảy ra trong các bài viết về sức khỏe hoặc các nghiên cứu liên quan đến tâm lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp