Bản dịch của từ Virtu trong tiếng Việt
Virtu

Virtu (Noun)
Her virtu in painting impressed the judges at the art competition.
Tài năng của cô ấy trong hội họa gây ấn tượng với ban giám khảo.
He does not have much virtu in classical music.
Anh ấy không có nhiều kiến thức về nhạc cổ điển.
Do you think virtu is important for social events?
Bạn có nghĩ rằng kiến thức nghệ thuật là quan trọng trong các sự kiện xã hội không?
She displayed her virtu in painting during the art exhibition.
Cô ấy đã thể hiện sự thông thạo của mình trong hội triển lãm nghệ thuật.
He lacked virtu in music, but excelled in photography.
Anh ấy thiếu kiến thức về âm nhạc, nhưng xuất sắc trong nhiếp ảnh.
Her virtu shines through in every community project she leads.
Đức hạnh của cô ấy tỏa sáng trong mọi dự án cộng đồng cô dẫn dắt.
He does not display any virtu in his social interactions.
Anh ấy không thể hiện bất kỳ đức hạnh nào trong các tương tác xã hội.
What virtu do you think is essential for community leaders?
Bạn nghĩ đức hạnh nào là cần thiết cho các nhà lãnh đạo cộng đồng?
Her virtu in helping others is truly admirable.
Sự đức tính của cô ấy trong việc giúp đỡ người khác thực sự đáng ngưỡng mộ.
He lacks virtu in understanding different cultures.
Anh ấy thiếu sự đức tính trong việc hiểu biết văn hóa khác nhau.
Từ "virtu" có nguồn gốc từ tiếng Latin "virtus", nghĩa là đức hạnh, phẩm hạnh hay tài năng. Trong ngữ cảnh văn hóa, "virtu" thường được sử dụng để chỉ những phẩm chất xuất sắc của một cá nhân, đặc biệt trong nghệ thuật hoặc chiến lược. Phiên bản tiếng Anh của từ này không phân biệt giữa Anh-Mỹ; tuy nhiên, trong văn viết, "virtu" có thể mang nghĩa rộng hơn, chỉ sự xuất hiện của sự hoàn mỹ hoặc tính cách ưu việt.
Từ "virtu" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "virtus", có nghĩa là "điều tốt" hoặc "đạo đức". Trong ngữ cảnh ban đầu, "virtus" không chỉ ám chỉ về phẩm chất đạo đức mà còn liên quan đến khả năng và sức mạnh. Qua thời gian, từ này đã phát triển thành "virtu" trong tiếng Ý, mang ý nghĩa liên quan đến sự xuất sắc và tài năng. Ý nghĩa hiện tại của "virtu" phản ánh sự tán dương các giá trị nhân văn và nghệ thuật, tiếp nối truyền thống của "virtus" trong việc đề cao con người và nhân phẩm.
Từ "virtue" xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi người thí sinh thường bàn luận về đạo đức và giá trị cá nhân. Trong các bài đọc, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh triết học hay xã hội. Ngoài ra, từ "virtue" cũng thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến giáo dục, đạo đức, và sự phát triển bản thân, thể hiện những phẩm chất tốt đẹp mà con người hướng tới.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp