Bản dịch của từ Virtu trong tiếng Việt

Virtu

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Virtu (Noun)

vəɹtˈu
vəɹtˈu
01

Kiến thức hoặc chuyên môn về mỹ thuật.

Knowledge of or expertise in the fine arts.

Ví dụ

Her virtu in painting impressed the judges at the art competition.

Tài năng của cô ấy trong hội họa gây ấn tượng với ban giám khảo.

He does not have much virtu in classical music.

Anh ấy không có nhiều kiến thức về nhạc cổ điển.

Do you think virtu is important for social events?

Bạn có nghĩ rằng kiến thức nghệ thuật là quan trọng trong các sự kiện xã hội không?

She displayed her virtu in painting during the art exhibition.

Cô ấy đã thể hiện sự thông thạo của mình trong hội triển lãm nghệ thuật.

He lacked virtu in music, but excelled in photography.

Anh ấy thiếu kiến thức về âm nhạc, nhưng xuất sắc trong nhiếp ảnh.

02

Những phẩm chất tốt đẹp vốn có của một người hoặc một vật.

The good qualities inherent in a person or thing.

Ví dụ

Her virtu shines through in every community project she leads.

Đức hạnh của cô ấy tỏa sáng trong mọi dự án cộng đồng cô dẫn dắt.

He does not display any virtu in his social interactions.

Anh ấy không thể hiện bất kỳ đức hạnh nào trong các tương tác xã hội.

What virtu do you think is essential for community leaders?

Bạn nghĩ đức hạnh nào là cần thiết cho các nhà lãnh đạo cộng đồng?

Her virtu in helping others is truly admirable.

Sự đức tính của cô ấy trong việc giúp đỡ người khác thực sự đáng ngưỡng mộ.

He lacks virtu in understanding different cultures.

Anh ấy thiếu sự đức tính trong việc hiểu biết văn hóa khác nhau.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Virtu cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Virtu

Không có idiom phù hợp