Bản dịch của từ Virulent trong tiếng Việt

Virulent

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Virulent (Adjective)

01

(của một căn bệnh hoặc chất độc) ảnh hưởng cực kỳ nghiêm trọng hoặc có hại.

Of a disease or poison extremely severe or harmful in its effects.

Ví dụ

The virulent virus outbreak caused panic in the community.

Đợt bùng phát virus độc hại gây hoảng loạn trong cộng đồng.

Some people believe that misinformation can be as virulent as diseases.

Một số người tin rằng thông tin sai lệch có thể nguy hại như bệnh tật.

Is it possible to prevent the spread of virulent rumors online?

Có thể ngăn chặn sự lan truyền của tin đồn độc hại trên mạng không?

02

Có thái độ thù địch gay gắt.

Bitterly hostile.

Ví dụ

Her virulent comments on social media sparked a heated debate.

Những bình luận độc địa của cô trên mạng xã hội đã gây ra một cuộc tranh luận nảy lửa.

He avoided discussing politics to prevent any virulent arguments.

Anh tránh thảo luận về chính trị để ngăn chặn bất kỳ cuộc tranh cãi độc địa nào.

Did her virulent attitude affect her social relationships negatively?

Thái độ độc địa của cô ấy có ảnh hưởng tiêu cực đến mối quan hệ xã hội của cô ấy không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Virulent cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Virulent

Không có idiom phù hợp