Bản dịch của từ Virulent trong tiếng Việt
Virulent
Virulent (Adjective)
The virulent virus outbreak caused panic in the community.
Đợt bùng phát virus độc hại gây hoảng loạn trong cộng đồng.
Some people believe that misinformation can be as virulent as diseases.
Một số người tin rằng thông tin sai lệch có thể nguy hại như bệnh tật.
Is it possible to prevent the spread of virulent rumors online?
Có thể ngăn chặn sự lan truyền của tin đồn độc hại trên mạng không?
Her virulent comments on social media sparked a heated debate.
Những bình luận độc địa của cô trên mạng xã hội đã gây ra một cuộc tranh luận nảy lửa.
He avoided discussing politics to prevent any virulent arguments.
Anh tránh thảo luận về chính trị để ngăn chặn bất kỳ cuộc tranh cãi độc địa nào.
Did her virulent attitude affect her social relationships negatively?
Thái độ độc địa của cô ấy có ảnh hưởng tiêu cực đến mối quan hệ xã hội của cô ấy không?
Họ từ
Từ "virulent" có nghĩa là độc hại, thường được dùng để mô tả các loại vi khuẩn, virus hoặc chất độc mà có khả năng gây bệnh một cách nghiêm trọng. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng giống nhau trong cả Anh và Mỹ, nhưng trong một số ngữ cảnh, "virulent" còn chỉ tính chất hoặc thái độ rất mạnh mẽ, quyết liệt, chẳng hạn như "virulent criticism" (phê bình gay gắt). Cả phiên bản Anh và Mỹ đều có cách phát âm tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu.
Từ "virulent" có nguồn gốc từ tiếng Latin "virulentus", có nghĩa là "độc hại" hoặc "có tính chất gây bệnh". Trong thế kỷ 19, từ này được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học để mô tả những vi khuẩn hoặc virus có khả năng gây bệnh mạnh mẽ. Ngày nay, "virulent" không chỉ được dùng để chỉ các tác nhân gây bệnh mà còn ám chỉ những thái độ, quan điểm hoặc ngôn ngữ gây hấn, phản ánh tính chất độc hại trong nhiều lĩnh vực xã hội và văn hóa.
Từ "virulent" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài thi IELTS, chủ yếu trong các phần Listening và Reading, thường liên quan đến lĩnh vực sinh học hoặc y học, mô tả tính chất độc hại của virus hay vi khuẩn. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ tính chất tà ác, thù hận trong các tranh luận xã hội hoặc chính trị. Việc diễn đạt này phản ánh sự nguy hiểm và sức tấn công của một vấn đề, cho thấy mức độ nghiêm trọng trong các thảo luận học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp