Bản dịch của từ Viscous trong tiếng Việt

Viscous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Viscous (Adjective)

vˈɪskəs
vˈɪskəs
01

Có độ đặc sệt, dính giữa chất rắn và chất lỏng; có độ nhớt cao.

Having a thick, sticky consistency between solid and liquid; having a high viscosity.

Ví dụ

The viscous relationship between the two friends led to constant arguments.

Mối quan hệ dày đặc giữa hai người bạn dẫn đến tranh cãi liên tục.

The viscous gossip spread rapidly through the small social circle.

Những lời đồn dày đặc lan rộng nhanh chóng trong vòng xã hội nhỏ.

The viscous atmosphere at the party made everyone uncomfortable and tense.

Bầu không khí dày đặc tại buổi tiệc làm cho mọi người cảm thấy không thoải mái và căng thẳng.

Dạng tính từ của Viscous (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Viscous

Nhớt

More viscous

Nhớt hơn

Most viscous

Nhớt nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/viscous/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Viscous

Không có idiom phù hợp