Bản dịch của từ Viscous trong tiếng Việt
Viscous

Viscous (Adjective)
The viscous relationship between the two friends led to constant arguments.
Mối quan hệ dày đặc giữa hai người bạn dẫn đến tranh cãi liên tục.
The viscous gossip spread rapidly through the small social circle.
Những lời đồn dày đặc lan rộng nhanh chóng trong vòng xã hội nhỏ.
The viscous atmosphere at the party made everyone uncomfortable and tense.
Bầu không khí dày đặc tại buổi tiệc làm cho mọi người cảm thấy không thoải mái và căng thẳng.
Dạng tính từ của Viscous (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Viscous Nhớt | More viscous Nhớt hơn | Most viscous Nhớt nhất |
Họ từ
Từ "viscous" (tính từ) dùng để chỉ một chất lỏng có độ nhớt cao, nghĩa là nó có khả năng chảy chậm và khó rót hơn các chất lỏng khác. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự nhau trong các lĩnh vực khoa học và kỹ thuật. Phát âm của từ này có thể hơi khác nhau giữa hai nền văn hóa, nhưng về mặt ý nghĩa và cách sử dụng, nó đều mô tả những chất lỏng như mật ong hoặc dầu gội có độ nhớt đáng kể.
Từ "viscous" có nguồn gốc từ tiếng Latin "viscosus", có nghĩa là đầy nhựa, dính. Từ này khởi phát từ động từ "vincere", có nghĩa là chiến thắng, bị vượt qua, ám chỉ đến tính chất dính, khó di chuyển của chất lỏng. Kể từ thế kỷ 16, "viscous" được sử dụng để mô tả các chất lỏng có độ nhớt cao, và ý nghĩa này vẫn được bảo tồn trong ngữ cảnh khoa học hiện nay, liên quan đến độ dính của các chất.
Từ "viscous" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Đọc và Viết khi diễn giải tính chất vật lý của chất lỏng. Trong các lĩnh vực khoa học, công nghệ và hóa học, thuật ngữ này thường được dùng để mô tả độ nhớt của chất lỏng. Ngoài ra, trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này có thể áp dụng để miêu tả cảm giác dày hoặc keo dính của thực phẩm như mật ong hoặc nhựa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp