Bản dịch của từ Visual communication trong tiếng Việt
Visual communication

Visual communication (Noun)
Hành động hoặc quá trình sử dụng hình ảnh, từ ngữ, âm nhạc, v.v. để truyền đạt ý tưởng, thông tin, v.v.
The act or process of using pictures words music etc to communicate ideas information etc.
Visual communication helps people understand complex ideas in social settings.
Giao tiếp hình ảnh giúp mọi người hiểu những ý tưởng phức tạp trong xã hội.
Visual communication does not always convey the intended message clearly.
Giao tiếp hình ảnh không luôn truyền đạt thông điệp như mong muốn một cách rõ ràng.
How does visual communication influence social interactions among teenagers today?
Giao tiếp hình ảnh ảnh hưởng như thế nào đến các tương tác xã hội của thanh thiếu niên hôm nay?
Visual communication (Adjective)
Visual communication is essential for engaging social media content.
Giao tiếp hình ảnh là cần thiết cho nội dung truyền thông xã hội.
Some people struggle with visual communication skills in their social interactions.
Một số người gặp khó khăn với kỹ năng giao tiếp hình ảnh trong tương tác xã hội của họ.
Is visual communication more effective than verbal communication in social media?
Giao tiếp hình ảnh có hiệu quả hơn so với giao tiếp bằng lời nói trên mạng xã hội không?
Giao tiếp hình ảnh là một khái niệm chỉ việc sử dụng hình ảnh để truyền đạt thông tin hoặc ý tưởng. Nó bao gồm các phương thức như biểu đồ, hình ảnh, video và thiết kế đồ họa. Giao tiếp hình ảnh có thể khác nhau giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ chủ yếu ở cách sử dụng một số thuật ngữ liên quan đến thiết kế, nhưng về cơ bản, các khái niệm và ứng dụng của nó vẫn giữ nguyên. Giao tiếp hiệu quả thông qua hình ảnh thường cải thiện khả năng tiếp nhận thông tin của người nhận.
Thuật ngữ "visual communication" chủ yếu xuất phát từ tiếng Latinh với từ gốc "visus", có nghĩa là "nhìn thấy". Từ này kết hợp với "communication", từ có nguồn gốc từ tiếng Latinh "communicare", có nghĩa là "chia sẻ" hoặc "giao tiếp". Các khái niệm này đã tiến hóa qua thời gian, phản ánh sự phát triển của các phương thức truyền đạt thông tin thông qua hình ảnh, biểu đồ và thiết kế trực quan. Ngày nay, "visual communication" được công nhận như một hình thức thiết yếu để tối ưu hóa việc truyền đạt ý tưởng và thông điệp trong nhiều lĩnh vực, bao gồm giáo dục, marketing và nghệ thuật.
"Visual communication" là một thuật ngữ thường gặp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, do nó liên quan đến cách trình bày ý tưởng và thông tin qua hình ảnh. Trong bối cảnh học thuật, khái niệm này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như thiết kế đồ họa, truyền thông, và marketing. Sự phổ biến của nó gia tăng nhờ vào xu hướng số hóa, trong đó hình ảnh đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tải thông điệp một cách hiệu quả hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp