Bản dịch của từ Visual communication trong tiếng Việt

Visual communication

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Visual communication (Noun)

vˌɪzˌuləsməkˈeɪʃənəli
vˌɪzˌuləsməkˈeɪʃənəli
01

Hành động hoặc quá trình sử dụng hình ảnh, từ ngữ, âm nhạc, v.v. để truyền đạt ý tưởng, thông tin, v.v.

The act or process of using pictures words music etc to communicate ideas information etc.

Ví dụ

Visual communication helps people understand complex ideas in social settings.

Giao tiếp hình ảnh giúp mọi người hiểu những ý tưởng phức tạp trong xã hội.

Visual communication does not always convey the intended message clearly.

Giao tiếp hình ảnh không luôn truyền đạt thông điệp như mong muốn một cách rõ ràng.

How does visual communication influence social interactions among teenagers today?

Giao tiếp hình ảnh ảnh hưởng như thế nào đến các tương tác xã hội của thanh thiếu niên hôm nay?

Visual communication (Adjective)

vˌɪzˌuləsməkˈeɪʃənəli
vˌɪzˌuləsməkˈeɪʃənəli
01

Liên quan đến việc hiển thị hoặc liên quan đến việc hiển thị hình ảnh, hình ảnh, v.v.

Related to showing or concerned with showing pictures images etc.

Ví dụ

Visual communication is essential for engaging social media content.

Giao tiếp hình ảnh là cần thiết cho nội dung truyền thông xã hội.

Some people struggle with visual communication skills in their social interactions.

Một số người gặp khó khăn với kỹ năng giao tiếp hình ảnh trong tương tác xã hội của họ.

Is visual communication more effective than verbal communication in social media?

Giao tiếp hình ảnh có hiệu quả hơn so với giao tiếp bằng lời nói trên mạng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/visual communication/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Visual communication

Không có idiom phù hợp