Bản dịch của từ Visual media trong tiếng Việt

Visual media

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Visual media (Noun)

vˈɪʒəwəl mˈidiə
vˈɪʒəwəl mˈidiə
01

Nội dung được cung cấp dưới dạng có thể nhìn thấy, chẳng hạn như hình ảnh, video và đồ họa.

Content delivered in formats that can be seen, such as images, videos, and graphics.

Ví dụ

Visual media includes videos that promote social issues like climate change.

Phương tiện hình ảnh bao gồm video quảng bá các vấn đề xã hội như biến đổi khí hậu.

Visual media does not always convey the message effectively in social campaigns.

Phương tiện hình ảnh không phải lúc nào cũng truyền tải thông điệp hiệu quả trong các chiến dịch xã hội.

How does visual media impact social awareness among young people today?

Phương tiện hình ảnh ảnh hưởng như thế nào đến nhận thức xã hội của giới trẻ hôm nay?

02

Các hình thức giao tiếp sử dụng các yếu tố hình ảnh để truyền đạt thông tin hoặc thông điệp.

Forms of communication that use visual elements to convey information or messages.

Ví dụ

Visual media plays a crucial role in modern social communication strategies.

Phương tiện trực quan đóng vai trò quan trọng trong chiến lược giao tiếp xã hội hiện đại.

Many people do not understand visual media's impact on social behavior.

Nhiều người không hiểu tác động của phương tiện trực quan đến hành vi xã hội.

How does visual media influence social interactions among teenagers today?

Phương tiện trực quan ảnh hưởng như thế nào đến tương tác xã hội của thanh thiếu niên hôm nay?

03

Truyền thông thu hút giác quan thị giác của người xem để truyền đạt ý tưởng hoặc cảm xúc.

Media that engages the viewer's visual sense to transmit ideas or emotions.

Ví dụ

Visual media like Instagram influence how we share our social lives.

Phương tiện hình ảnh như Instagram ảnh hưởng đến cách chúng ta chia sẻ cuộc sống xã hội.

Visual media does not always convey the intended message effectively.

Phương tiện hình ảnh không phải lúc nào cũng truyền đạt thông điệp như mong muốn.

How does visual media impact our understanding of social issues?

Phương tiện hình ảnh ảnh hưởng như thế nào đến sự hiểu biết của chúng ta về các vấn đề xã hội?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Visual media cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Visual media

Không có idiom phù hợp