Bản dịch của từ Vitrified trong tiếng Việt
Vitrified

Vitrified (Verb)
The artist vitrified the clay to create beautiful glass-like sculptures.
Nghệ sĩ đã vitrified đất sét để tạo ra những bức tượng giống như kính.
They did not vitrify the materials properly, resulting in weak structures.
Họ đã không vitrified các vật liệu đúng cách, dẫn đến những cấu trúc yếu.
Did the students vitrify their projects before the exhibition started?
Các sinh viên đã vitrified các dự án của họ trước khi triển lãm bắt đầu chưa?
Dạng động từ của Vitrified (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Vitrify |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Vitrified |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Vitrified |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Vitrifies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Vitrifying |
Vitrified (Adjective)
The vitrified tiles in the community center are very durable and attractive.
Gạch vitrified trong trung tâm cộng đồng rất bền và hấp dẫn.
The community did not use vitrified materials for the new park benches.
Cộng đồng không sử dụng vật liệu vitrified cho ghế công viên mới.
Are the vitrified sculptures in the art exhibit made of real glass?
Các tác phẩm điêu khắc vitrified trong triển lãm nghệ thuật có làm bằng kính thật không?
Dạng tính từ của Vitrified (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Vitrified Thủy tinh thể | - | - |
Họ từ
Từ "vitrified" dùng để chỉ quá trình biến đổi vật liệu thành dạng kính hoặc có đặc tính kính, thường thông qua việc nung nóng đến nhiệt độ cao. Trong lĩnh vực gốm sứ, "vitrified" mô tả sản phẩm có độ bền cao và khả năng chống thấm nước tốt. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "vitrified" với cùng một nghĩa và cách phát âm tương tự. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau trong ngữ cảnh cụ thể giữa hai biến thể ngôn ngữ này.
Từ "vitrified" có nguồn gốc từ tiếng Latin "vitrum", có nghĩa là "thủy tinh". Vitrified ban đầu được sử dụng để chỉ quá trình nung chảy và làm cứng vật liệu, đặc biệt là đất sét, để tạo ra bề mặt nhẵn bóng giống như thủy tinh. Qua thời gian, nghĩa của từ này mở rộng để mô tả các vật liệu khác có cấu trúc giống như thủy tinh, thể hiện tính chất bền vững và khả năng chống lại sự thẩm thấu của nước, phù hợp với ngữ nghĩa hiện tại.
Từ "vitrified" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất chuyên ngành của nó, chủ yếu liên quan đến vật liệu xây dựng và khoa học vật liệu. Trong ngữ cảnh hàn lâm, "vitrified" được sử dụng để mô tả quá trình biến đổi một vật liệu thành dạng thủy tinh, thường trong các nghiên cứu về gốm sứ và vật liệu chịu lửa. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này có thể xuất hiện trong các bài thuyết trình hoặc bài viết chuyên sâu liên quan đến kỹ thuật và công nghệ vật liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp