Bản dịch của từ Vitrified trong tiếng Việt
Vitrified
Vitrified (Verb)
The artist vitrified the clay to create beautiful glass-like sculptures.
Nghệ sĩ đã vitrified đất sét để tạo ra những bức tượng giống như kính.
They did not vitrify the materials properly, resulting in weak structures.
Họ đã không vitrified các vật liệu đúng cách, dẫn đến những cấu trúc yếu.
Did the students vitrify their projects before the exhibition started?
Các sinh viên đã vitrified các dự án của họ trước khi triển lãm bắt đầu chưa?
Dạng động từ của Vitrified (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Vitrify |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Vitrified |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Vitrified |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Vitrifies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Vitrifying |
Vitrified (Adjective)
The vitrified tiles in the community center are very durable and attractive.
Gạch vitrified trong trung tâm cộng đồng rất bền và hấp dẫn.
The community did not use vitrified materials for the new park benches.
Cộng đồng không sử dụng vật liệu vitrified cho ghế công viên mới.
Are the vitrified sculptures in the art exhibit made of real glass?
Các tác phẩm điêu khắc vitrified trong triển lãm nghệ thuật có làm bằng kính thật không?
Dạng tính từ của Vitrified (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Vitrified Thủy tinh thể | - | - |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp