Bản dịch của từ Vizier trong tiếng Việt

Vizier

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vizier (Noun)

01

Là quan chức cấp cao ở một số nước hồi giáo, đặc biệt là ở thổ nhĩ kỳ dưới sự cai trị của ottoman.

A high official in some muslim countries especially in turkey under ottoman rule.

Ví dụ

The vizier advised the Sultan on social reforms in 1520.

Vị vizier đã tư vấn cho Sultan về cải cách xã hội vào năm 1520.

The vizier did not ignore the people's needs during his term.

Vị vizier đã không bỏ qua nhu cầu của người dân trong nhiệm kỳ của mình.

Did the vizier implement any social programs for the citizens?

Vị vizier có thực hiện chương trình xã hội nào cho công dân không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Vizier cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vizier

Không có idiom phù hợp