Bản dịch của từ Vizier trong tiếng Việt
Vizier

Vizier (Noun)
The vizier advised the Sultan on social reforms in 1520.
Vị vizier đã tư vấn cho Sultan về cải cách xã hội vào năm 1520.
The vizier did not ignore the people's needs during his term.
Vị vizier đã không bỏ qua nhu cầu của người dân trong nhiệm kỳ của mình.
Did the vizier implement any social programs for the citizens?
Vị vizier có thực hiện chương trình xã hội nào cho công dân không?
Họ từ
Vizier là một thuật ngữ lịch sử chỉ những người giữ chức vụ cao trong các triều đại Hồi giáo và một số nền văn minh khác, thường tương đương với chức vụ cố vấn tối cao cho vua hoặc hoàng đế. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập "wazīr". Trong cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, "vizier" được sử dụng tương tự nhau, tuy nhiên, trong ngữ cảnh hiện đại, từ này thường không được sử dụng phổ biến và chỉ còn lại trong các tài liệu lịch sử hoặc văn hóa liên quan tới thời kỳ phong kiến.
Từ "vizier" có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập "wazīr", có nghĩa là "người giúp đỡ" hoặc "người phụ trách". Từ này được đưa vào tiếng Pháp và sau đó vào tiếng Anh thông qua tiếng Latinh cổ. Trong lịch sử, vị trí vizier thường được giao cho những nhà chính trị và quản lý quyền lực trong các triều đại Hồi giáo, đảm nhận vai trò tư vấn cho nhà vua. Ngày nay, từ này mang ý nghĩa chỉ một người có vị trí quyền lực thứ hai, thường là người đồng hành với nhà lãnh đạo.
Từ "vizier" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu do nó mang tính chất lịch sử và văn hóa. Trong IELTS Writing và Speaking, từ này có thể xuất hiện trong các chủ đề về lịch sử, kiến trúc hay chính trị. Tuy nhiên, tần suất xuất hiện của nó thấp và không phổ biến. Trong các ngữ cảnh khác, "vizier" thường được sử dụng để chỉ những người cố vấn quyền lực trong các triều đại xưa, đặc biệt trong văn hóa Ả Rập và Ottoman.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp