Bản dịch của từ Vizier trong tiếng Việt
Vizier
Noun [U/C]
Vizier (Noun)
Ví dụ
The vizier advised the Sultan on social reforms in 1520.
Vị vizier đã tư vấn cho Sultan về cải cách xã hội vào năm 1520.
The vizier did not ignore the people's needs during his term.
Vị vizier đã không bỏ qua nhu cầu của người dân trong nhiệm kỳ của mình.
Did the vizier implement any social programs for the citizens?
Vị vizier có thực hiện chương trình xã hội nào cho công dân không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Vizier
Không có idiom phù hợp