Bản dịch của từ Vociferation trong tiếng Việt
Vociferation
Vociferation (Noun)
Her vociferation against social injustice was heard by everyone in town.
Sự la hét của cô ấy chống lại bất công xã hội đã được nghe thấy bởi mọi người trong thị trấn.
The lack of vociferation on important social issues is concerning.
Sự thiếu sự la hét về các vấn đề xã hội quan trọng là đáng lo ngại.
Do you think vociferation can bring about positive social change?
Bạn có nghĩ rằng sự la hét có thể mang lại sự thay đổi tích cực trong xã hội không?
Họ từ
Vociferation là một danh từ chỉ hành động hét to, la hét hay kêu gọi một cách ồn ào và mạnh mẽ. Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả tình huống khi một cá nhân hoặc nhóm bày tỏ ý kiến, cảm xúc hoặc yêu cầu một cách mạnh mẽ, thường gắn liền với sự phản kháng hoặc thể hiện quan điểm. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách sử dụng tương tự, nhưng cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ giữa các vùng.
Từ "vociferation" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "vociferatio", mang nghĩa là "kêu gọi" hoặc "gào thét". Nó được cấu thành từ "vocis", nghĩa là "tiếng" và "ferre", có nghĩa là "mang" hoặc "đưa ra". Từ thời Trung đại, "vociferation" đã được sử dụng để chỉ hành động phát ra tiếng nói lớn hoặc kêu gọi trong tình huống khẩn cấp. Ngày nay, từ này vẫn được sử dụng để mô tả sự diễn đạt âm thanh mạnh mẽ và rõ ràng, thường liên quan đến sự phản đối hoặc chỉ trích.
Từ "vociferation" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Speaking và Writing khi thí sinh diễn đạt sự phản đối hay yêu cầu một cách mạnh mẽ. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong văn phong học thuật hoặc báo chí, mô tả các hành vi la hét hoặc phản đối kịch liệt. Việc sử dụng từ này có thể gợi nhắc về sự mạnh mẽ của ý kiến cá nhân trong các cuộc thảo luận công khai.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp