Bản dịch của từ Vociferation trong tiếng Việt

Vociferation

Noun [U/C]

Vociferation (Noun)

01

Hành động kêu lên; sự phản đối kịch liệt; giọng nói phát ra mãnh liệt.

The act of exclaiming violent outcry vehement utterance of the voice.

Ví dụ

Her vociferation against social injustice was heard by everyone in town.

Sự la hét của cô ấy chống lại bất công xã hội đã được nghe thấy bởi mọi người trong thị trấn.

The lack of vociferation on important social issues is concerning.

Sự thiếu sự la hét về các vấn đề xã hội quan trọng là đáng lo ngại.

Do you think vociferation can bring about positive social change?

Bạn có nghĩ rằng sự la hét có thể mang lại sự thay đổi tích cực trong xã hội không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vociferation

Không có idiom phù hợp