Bản dịch của từ Vociferation trong tiếng Việt
Vociferation
Noun [U/C]
Vociferation (Noun)
Ví dụ
Her vociferation against social injustice was heard by everyone in town.
Sự la hét của cô ấy chống lại bất công xã hội đã được nghe thấy bởi mọi người trong thị trấn.
The lack of vociferation on important social issues is concerning.
Sự thiếu sự la hét về các vấn đề xã hội quan trọng là đáng lo ngại.
Do you think vociferation can bring about positive social change?
Bạn có nghĩ rằng sự la hét có thể mang lại sự thay đổi tích cực trong xã hội không?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Vociferation
Không có idiom phù hợp